Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ thirty vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ thirty như thirty tiếng anh là gì, thirty là gì, thirty tiếng Việt là gì, thirty nghĩa là gì, nghĩa thirty tiếng Việt, dịch nghĩa thirty, …

Thirty tiếng anh là gì
Thirty /ˈθɜː.ti/
Để đọc đúng từ thirty trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ thirty. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 30 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết thirty tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với thirty trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- One /wʌn/: số 1
- Forty-two /ˈfɔː.ti tuː/: số 42
- Ninety-two /ˈnaɪn.ti tuː/: số 92
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
- One hundred thousand /wʌn ˈhʌn.drəd ˈθaʊ.zənd/: 100.000
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
- Eight /eɪt/: số 8
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
- Forty-five /ˈfɔː.ti faɪv/: số 45
- Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
- One hundred /wʌn ˈhʌn.drəd/: số 100
- Fifty-three /ˈfɪf.ti θriː/: số 53
- Ten /ten/: số 10
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- Five /faɪv/: số 5
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Sixty /ˈsɪk.sti/: số 60
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc thirty tiếng anh là gì, câu trả lời là thirty nghĩa là số 30. Để đọc đúng từ thirty cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ thirty theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Thirty tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt