Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng thời tiết trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ bright vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ bright như bright tiếng anh là gì, bright là gì, bright tiếng Việt là gì, bright nghĩa là gì, nghĩa bright tiếng Việt, dịch nghĩa bright, …

Bright tiếng anh là gì
Bright nghĩa tiếng Việt là ánh sáng mạnh. Kiểu thời tiết này thường là những ngày ít mây và nắng khiến ánh sáng ngoài trời khá mạnh.
Bright /braɪt/
Để đọc đúng từ bright trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ bright. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Ánh sáng mạnh tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết bright tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với bright trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Dry /draɪ/: hanh khô
- Wind /wɪnd/: cơn gió
- Frosty /ˈfrɒs.ti/: đầy sương giá
- Sand storm /ˈsænd.stɔːm/: bão cát
- Temperature /ˈtem.prə.tʃər/: nhiệt độ
- Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/: cầu vồng
- Cold /kəʊld/: lạnh
- Sun and rain /sʌn ænd reɪn/: có nắng và mưa
- Tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/: lốc xoáy, vòi rồng
- Storm /stɔːm/: bão
- Fog /fɒɡ/: sương mù
- Season /ˈsiː.zən/: mùa
- Clear /klɪər/: trời trong trẻo, quang đãng
- Rainy season /ˈreɪni ˈsizən/: mùa mưa
- Haze /heɪz/: màn sương mỏng hoặc khói mờ trong không khí
- Baking hot /ˈbeɪ.kɪŋ hɒt /: nóng như lửa đốt
- Partly cloudy /ˈpɑːt.li ˈklaʊ.di /: có mây rải rác (dùng cho ban đêm)
- Earthquake /ˈɜːθ.kweɪk/: động đất
- Celsius /ˈsel.si.əs/: độ C
- Wet /wet/: ẩm ướt
- Freeze /friːz/: đóng băng
- Storm cloud /ˈstɔːm ˌklaʊd/: mây bão
- Cloud /klaʊd/: đám mây
- Typhoon /taɪˈfuːn/: bão hình thành ở Thái Bình Dương
- Cyclone /ˈsaɪ.kləʊn/: bão hình thành ở Ấn Độ Dương
- Rain-storm /ˈreɪn.stɔːm/: mưa bão
- Windy /ˈwɪn.di/: nhiều gió
- Freezing /ˈfriː.zɪŋ/: lạnh cóng
- Mild /maɪld/: ôn hòa, ấm áp
- Partially cloudy /ˈpɑː.ʃəl.i ˈklaʊ.di/: trời trong xanh nhiều mây
- Hurricane /ˈhʌr.ɪ.kən/: bão hình thành ở Đại Tây Dương
- Global warming /ˈɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/: hiện tượng nóng lên toàn cầu
- Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/: bão tố có sấm sét
- Chilly /ˈtʃɪl.i/: lạnh thấu xương
- Spring /sprɪŋ/: mùa xuân
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc bright tiếng anh là gì, câu trả lời là bright nghĩa là ánh sáng mạnh. Để đọc đúng từ bright cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ bright theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Bright tiếng anh là gì - Chủ đề về thời tiết