Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ theatre vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ theatre như theatre tiếng anh là gì, theatre là gì, theatre tiếng Việt là gì, theatre nghĩa là gì, nghĩa theatre tiếng Việt, dịch nghĩa theatre, …

Theatre tiếng anh là gì
Theatre nghĩa tiếng Việt là nhà hát. Đây là nơi được thiết kế để trình diễn các vở nhạc kịch, ca nhạc hay các chương trình sự kiện lớn. Nhà hát thường được thiết kế với một sân khấu lớn và các ghế ngồi sẽ được xếp theo kiểu bậc thang để có thể theo dõi được sân khấu mà không bị chắn tầm nhìn.
Theatre /ˈθɪə.tər/
Để đọc đúng từ theatre trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ theatre. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Nhà hát tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết theatre tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với theatre trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
- Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
- Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
- Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
- Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
- Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US - parking lot)
- Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
- Square /skweər/: quảng trường
- Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
- Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: vùng quê
- Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
- Shop /ʃɒp/: cửa hàng
- Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
- Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
- Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
- Beach /biːtʃ/: bãi biển
- Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
- Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
- Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
- Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
- Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
- Pond /pɒnd/: cái ao
- Hill /hɪl/: đồi
- Zoo /zuː/: sở thú
- Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
- Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
- General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
- Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
- Path /pɑːθ/: đường mòn
- Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
- Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
- Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
- Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
- Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
- Gate /ɡeɪt/: cổng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc theatre tiếng anh là gì, câu trả lời là theatre nghĩa là nhà hát. Để đọc đúng từ theatre cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ theatre theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Theatre tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm