logo vui cười lên

Động đất tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng


Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thời tiết là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vuicuoilen đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thời tiết trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như mùa thu, cơn bão, sương muối, cơn gió, ánh sáng mạnh, mùa, có mây rải rác, siêu bão, mây bão, mùa khô, có nắng và mưa, giao mùa, lạnh cóng, tuyết, cầu vồng, sương mù, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thời tiết cũng rất quen thuộc đó là động đất. Nếu bạn chưa biết động đất tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Động đất tiếng anh là gì
Động đất tiếng anh là gì

Động đất tiếng anh là gì

Động đất tiếng anh gọi là earthquake, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈɜːθ.kweɪk/.

Earthquake /ˈɜːθ.kweɪk/

Để đọc đúng tên tiếng anh của động đất rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ earthquake rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm earthquake /ˈɜːθ.kweɪk/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ earthquake thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Động đất là sự rung chuyển của bề mặt trái đất khiến cho cả một khu vực lớn bị rung lắc. Tùy vào cường độ của các trận động đất mà độ rung lắc cũng như sức tàn phá của nó sẽ khác nhau. Ở Việt Nam có ít động đất và các trận động đất cũng có cường độ tương đối thấp. Ở nhiều nước trên thế giới, động đất có thể gây ra nhiều thiệt hại về người và tài sản khiến cả một thành phố trở thành đống đổ nát. Động đất ở ngoài biển đôi khi còn có thể tạo ra sóng thần rất nguy hiểm.
  • Từ earthquake là để chỉ chung về động đất, còn cụ thể động đất như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Xem thêm: Sóng thần tiếng anh là gì

Động đất tiếng anh là gì
Động đất tiếng anh là gì

Một số từ vựng thời tiết khác trong tiếng anh

Sau khi đã biết động đất tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thời tiết rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các kiểu thời tiết khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Climate /ˈklaɪ.mət/: khí hậu
  • Storm /stɔːm/: bão
  • Mild /maɪld/: ôn hòa, ấm áp
  • Drizzle /ˈdrɪz.əl/: mưa phùn
  • Summer /ˈsʌm.ər/: mùa hạ
  • Drought /draʊt/: khô hạn
  • Sleet /sliːt/: mưa tuyết
  • Hot /hɒt/: nóng
  • Overcast /ˈəʊ.və.kɑːst/: trời âm u nhiều mây
  • Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
  • Partially cloudy /ˈpɑː.ʃəl.i ˈklaʊ.di/: trời trong xanh nhiều mây
  • Season /ˈsiː.zən/: mùa
  • Dry /draɪ/: hanh khô
  • Global warming /ˈɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/: hiện tượng nóng lên toàn cầu
  • Snowflake /ˈsnəʊ.fleɪk/: bông tuyết
  • Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/: sóng thần
  • Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: tia chớp
  • Spring /sprɪŋ/: mùa xuân
  • Partly cloudy /ˈpɑːt.li ˈklaʊ.di /: có mây rải rác (dùng cho ban đêm)
  • Dry season /draɪ ˈsizən/: mùa khô
  • Icy /ˈaɪ.si/: đóng băng
  • Fog /fɒɡ/: sương mù
  • Cloudy /ˈklaʊ.di/: trời nhiều mây
  • Celsius /ˈsel.si.əs/: độ C
  • Rain /reɪn/: mưa
  • Breeze /briːz/: gió nhẹ dễ chịu
  • Storm cloud /ˈstɔːm ˌklaʊd/: mây bão
  • Cloud /klaʊd/: đám mây
  • Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu (US – fall)
  • Cold /kəʊld/: lạnh
  • Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/: cầu vồng
  • Windy /ˈwɪn.di/: nhiều gió
  • Hurricane /ˈhʌr.ɪ.kən/: bão hình thành ở Đại Tây Dương
  • Gale /ɡeɪl/: gió giật mạnh
  • Chilly /ˈtʃɪl.i/: lạnh thấu xương

Như vậy, nếu bạn thắc mắc động đất tiếng anh là gì thì câu trả lời là earthquake, phiên âm đọc là /ˈɜːθ.kweɪk/. Lưu ý là earthquake để chỉ chung về động đất chứ không chỉ cụ thể động đất như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể động đất như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ earthquake trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ earthquake rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ earthquake chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ earthquake ngay.



Bạn đang xem bài viết: Động đất tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang