Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ square vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ square như square tiếng anh là gì, square là gì, square tiếng Việt là gì, square nghĩa là gì, nghĩa square tiếng Việt, dịch nghĩa square, …

Square tiếng anh là gì
Square nghĩa tiếng Việt là quảng trường.
Square /skweər/
Để đọc đúng từ square trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ square. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Quảng trường tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết square tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với square trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
- Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
- Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
- Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
- Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
- Tent /tent/: cái lều
- Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
- River /ˈrɪv.ər/: con sông
- Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
- Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
- Square /skweər/: quảng trường
- Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
- Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
- Bank /bæŋk/: ngân hàng
- Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
- Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
- Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
- Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
- Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
- Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
- Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
- Lift /lɪft/: thang máy
- Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
- Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
- Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
- Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)
- Fence /fens/: hàng rào
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
- Hill /hɪl/: đồi
- Town /taʊn/: thị trấn
- University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
- Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
- Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc square tiếng anh là gì, câu trả lời là square nghĩa là quảng trường. Để đọc đúng từ square cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ square theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Square tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm