logo vui cười lên

Square tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ square vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ square như square tiếng anh là gì, square là gì, square tiếng Việt là gì, square nghĩa là gì, nghĩa square tiếng Việt, dịch nghĩa square, …

Vui Cười Lên
Square tiếng anh là gì

Square tiếng anh là gì

Square nghĩa tiếng Việt là quảng trường.

Square /skweər/

Để đọc đúng từ square trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ square. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Quảng trường tiếng anh là gì

Quảng trường tiếng anh là gì
Square tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết square tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với square trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
  • Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
  • Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
  • Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
  • Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
  • Lake /leɪk/: hồ
  • Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Fence /fens/: hàng rào
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
  • Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
  • District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
  • Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ
  • Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)
  • Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
  • Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
  • Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
  • Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
  • Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
  • Mall /mɔːl/: trung tâm thương mại
  • Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/: tiệm cắt tóc nam
  • Floor /flɔːr/: sàn nhà
  • Way /weɪ/: lối đi
  • Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
  • Gate /ɡeɪt/: cổng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc square tiếng anh là gì, câu trả lời là square nghĩa là quảng trường. Để đọc đúng từ square cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ square theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Square tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang