logo vui cười lên

Train station tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ train station vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ train station như train station tiếng anh là gì, train station là gì, train station tiếng Việt là gì, train station nghĩa là gì, nghĩa train station tiếng Việt, dịch nghĩa train station, …

Vui Cười Lên
Train station tiếng anh là gì

Train station tiếng anh là gì

Train station nghĩa tiếng Việt là ga xe lửa (ga tàu hỏa).

Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/

Để đọc đúng từ train station trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ train station. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Ga xe lửa tiếng anh là gì

Ga tàu hỏa tiếng anh là gì
Train station tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết train station tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với train station trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
  • Mine /maɪn/: hầm mỏ
  • Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
  • Maze /meɪz/: mê cung
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
  • Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
  • Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
  • Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
  • Park /pɑːk/: công viên
  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
  • Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
  • Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
  • Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
  • Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
  • Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
  • Zoo /zuː/: sở thú
  • Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
  • Gate /ɡeɪt/: cổng
  • Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Room /ruːm/: phòng
  • Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
  • Tower /taʊər/: tháp
  • Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
  • Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: vùng quê
  • Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc train station tiếng anh là gì, câu trả lời là train station nghĩa là ga xe lửa. Để đọc đúng từ train station cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ train station theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Train station tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang