Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ suspicious vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ suspicious như suspicious tiếng anh là gì, suspicious là gì, suspicious tiếng Việt là gì, suspicious nghĩa là gì, …

Suspicious tiếng anh là gì
Suspicious /səˈspɪʃəs/
Để đọc đúng từ suspicious trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ suspicious ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ suspicious /səˈspɪʃəs/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ suspicious là để chỉ về ngờ vực, còn cụ thể ngờ vực như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết suspicious tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với suspicious trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Ashamed /əˈʃeɪmd/: hổ thẹn
- Emotional /ɪˈmoʊʃənl/: xúc động
- Excited /ɪkˈsaɪtɪd/: hứng thú
- Jealous /ˈdʒeləs/: ganh tị
- Envious /ˈenviəs/: thèm muốn
- Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/: hơi lo lắng
- Delighted /dɪˈlaɪtɪd/: rất hài lòng (Over the moon)
- Malicious /mə’lɪʃəs/: độc ác
- Unhappy /ʌnˈhæpi/: không hài lòng
- Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/: thất vọng (Let down)
- Depressed /dɪˈprest /: buồn và thất vọng
- Content /kənˈtent/: hài lòng
- Ecstatic /ɪkˈstætɪk/: vô cùng hạnh phúc (verry happy, overjoyed)
- Amused /ə’mju:zd/: thích thú, buồn cười (khi nghĩ tới điều gì đó vui vẻ)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc suspicious tiếng anh là gì, suspicious nghĩa là gì hay suspicious tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ suspicious có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là ngờ vực. Suspicious để chỉ chung về ngờ vực chứ không chỉ cụ thể ngờ vực như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn ngờ vực như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Suspicious tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt