logo vui cười lên

Reluctant tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ reluctant vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ reluctant như reluctant tiếng anh là gì, reluctant là gì, reluctant tiếng Việt là gì, reluctant nghĩa là gì, …

Vui Cười Lên
Reluctant tiếng anh là gì

Reluctant tiếng anh là gì

Reluctant tiếng anh nghĩa là ngần ngại. Ngoài nghĩa là là ngần ngại, reluctant cũng có những nghĩa khác tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể như miễn cưỡng, không thích cho lắm, không thích thú, …

Reluctant /rɪˈlʌktənt/

Để đọc đúng từ reluctant trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ reluctant ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ reluctant /rɪˈlʌktənt/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm cụ thể.

Lưu ý: từ reluctant là để chỉ về ngần ngại, còn cụ thể ngần ngại như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.

Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc

Reluctant tiếng anh là gì
Reluctant tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết reluctant tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với reluctant trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Happy /’hæpi/: hạnh phúc, vui vẻ
  • Mood /muːd/: tâm trạng
  • Delighted /dɪˈlaɪtɪd/: rất hài lòng (Over the moon)
  • Fed up /ˌfed ˈʌp/: buồn chán (với cái gì đó)
  • Furious /ˈfjʊriəs/: giận giữ, điên tiết
  • Thankful /ˈθæŋk.fəl/: biết ơn
  • Emotion /ɪˈməʊ.ʃən/: cảm xúc
  • Relaxed /rɪˈlækst/: thư giãn, thoải mái
  • Embarrassed /ɪmˈbærəst/: xấu hổ và hổ thẹn
  • Surprised /sə’praɪzd/: ngạc nhiên
  • Scared /skerd/: sợ hãi (Frightened, Afraid)
  • Anxious /ˈæŋkʃəs/: lo lắng và hồi hộp
  • Shock /ʃɒk/: sốc
  • Confident /ˈkɑːnfɪdənt/: tự tin

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc reluctant tiếng anh là gì, reluctant nghĩa là gì hay reluctant tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ reluctant có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là ngần ngại. Reluctant để chỉ chung về ngần ngại chứ không chỉ cụ thể ngần ngại như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn ngần ngại như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.



Bạn đang xem bài viết: Reluctant tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang