Chào các bạn, các bài viết trước Vui cuoi len đã giới thiệu về tên gọi của một số trang phục trong tiếng anh như găng tay trượt tuyết, cái quần dài, cái khăn vuông quàng cổ, cái khuyên tai dạng vòng tròn, cái thắt lưng da, cái mũ cao bồi, cái mũ lưỡi trai, quần áo, đồng hồ đeo tay, cái vương miện, đôi dép tông, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một trang phục khác cũng rất quen thuộc đó là cái ví tiền. Nếu bạn chưa biết cái ví tiền tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cái ví tiền tiếng anh là gì
Wallet /ˈwɒl.ɪt/
Để đọc đúng tên tiếng anh của cái ví tiền rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ wallet rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈwɒl.ɪt/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ wallet thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý: từ wallet để chỉ chung về cái ví tiền chứ không chỉ cụ thể về loại ví tiền nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về loại ví tiền nào thì phải nói theo tên riêng hoặc nói kèm thương hiệu của loại ví tiền đó. Ví dụ như leather wallet là cái ví da, purse là loại ví dài cầm tay, …

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài cái ví tiền thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật, trang phục khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các trang phục khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Baseball cap /ˈbeɪs.bɔːl ˌkæp/: mũ bóng chày
- Turtleneck /ˈtɜː.təl.nek/: áo cổ lọ
- Purse /pɜːs/: cái ví dài cầm tay
- Cloak /kləʊk/: áo choàng có mũ
- Platform shoes /ˈplæt.fɔːm ʃuː/: giày tăng chiều cao
- Hair claw /ˈheə ˌklɔː/: kẹp tóc càng cua
- Cufflink /ˈkʌf.lɪŋk/: cái khuy măng sét
- Dinner jacket /ˈdɪn.ə ˌdʒæk.ɪt/: áo vest dự tiệc
- Bonnet /ˈbɒn.ɪt/: mũ trùm em bé
- Palazzo pants /pəˈlæt.səʊ ˌpænts/: cái quần váy
- Pouch bag /paʊtʃ bæɡ/: cái túi dây rút
- Peep-toe shoes /ˈpiːp.təʊ ˌʃuː/: giày hở mũi
- Denim skirt /ˈden.ɪm skɜːt/: cái chân váy bò
- Leggings /ˈleɡ.ɪŋz/: quần bó, quần legging
- Swimming cap /ˈswɪm.ɪŋ kæp/: cái mũ bơi
- Visor hat /ˈvaɪ.zər hæt/: mũ nửa đầu
- Beret /ˈber.eɪ/: mũ nồi
- Nightclothes /ˈnaɪt.kləʊðz/: quần áo mặc đi ngủ
- Trainer /ˈtreɪ.nər/: giày thể thao
- Ankle boot /ˈæŋ.kəl ˌbuːt/: bốt nữ cổ thấp
- Bikini /bɪˈkiː.ni/: bộ đồ bơi 2 mảnh của nữ
- Resort shirt /rɪˈzɔːt ˌʃɜːt/: áo sơ mi đi biển
- Woollen scarf /ˈwʊl.ən skɑːf/: cái khăn len
- Bell-bottoms /ˈbelˌbɒt.əmz/: cái quần ống loe
- Baguette bag /bæɡˈet bæɡ/: cái túi chữ nhật (túi bánh mì)
- Cardigan /ˈkɑːdɪɡən/: áo khoác len có khuy cài phía trước
- Knee high boot /ˌniːˈhaɪ buːt/: bốt cao gót
- High boot /haɪ buːt/: bốt cao trùm gối
- Camisole /ˈkæm.ɪ.səʊl/: áo hai dây
- Shoelace /ˈʃuː.leɪs/: cái dây giày
- Blouse /blaʊz/: áo sơ mi trắng cho nữ
- Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl ˈkæp/: Mũ lưỡi trai
- Hair clip /ˈheə ˌklɪp/: cái kẹp tóc
- Knee socks /niː sɒk/: tất cao đùi gối
- Bra /brɑː/: áo lót nữ (áo ngực)

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái ví tiền tiếng anh là gì thì câu trả lời là wallet, phiên âm đọc là /ˈwɒl.ɪt/. Lưu ý là wallet để chỉ chung về cái ví tiền chứ không chỉ cụ thể về loại ví tiền nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về cái ví tiền thuộc loại nào thì cần gọi theo tên cụ thể của loại ví tiền đó. Về cách phát âm, từ wallet trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ wallet rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ wallet chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa.
Bạn đang xem bài viết: Cái ví tiền tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng