logo vui cười lên

Worship the ancestors tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ worship the ancestors vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ worship the ancestors như worship the ancestors tiếng anh là gì, worship the ancestors là gì, worship the ancestors tiếng Việt là gì, worship the ancestors nghĩa là gì, nghĩa worship the ancestors tiếng Việt, dịch nghĩa worship the ancestors, …

Vui Cười Lên
Worship the ancestors tiếng anh là gì

Worship the ancestors tiếng anh là gì

Worship the ancestors nghĩa tiếng Việt là thờ cúng tổ tiên.

Worship the ancestors /ˈwɜː.ʃɪp ðiː ˈæn.ses.tər/

Để đọc đúng từ worship the ancestors trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ worship the ancestors. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Thờ cúng tổ tiên tiếng anh là gì

Tưởng nhớ tổ tiên
Worship the ancestors

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết worship the ancestors tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với worship the ancestors trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Lunar New Year /ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/: Tết Nguyên Đán
  • Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: tuần lộc
  • Honor the ancestors /ˈɒn.ər ðiː ˈæn.ses.tər/: tưởng nhớ tổ tiên
  • Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
  • Boxing day /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/: ngày sau giáng sinh
  • Bat /bæt/: con dơi
  • Scarf /skɑːf/: khăn quàng
  • Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: hoa đào
  • Ghost /ɡəʊst/: con ma
  • Castle /ˈkɑː.səl/: lâu đài
  • North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
  • Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: quả bí đỏ
  • Bone /bəʊn/: khúc xương
  • Skull /skʌl/: đầu lâu
  • Gift /ɡɪft/: món quà (Present)
  • Decorate the house /ˈdek.ə.reɪt ðiː haʊs/: trang trí nhà cửa
  • Salted onion / ˈsɒl.tɪd ˈpɪk.əl/: hanh củ muối
  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • Demon /’di:mən/: ác quỷ
  • Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
  • Exchange New year’s wishes /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌnjuːˌjɪəz wɪʃ /: chúc Tết nhau
  • Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
  • Bauble /ˈbɔː.bəl/: quả châu trang trí
  • Witch /’wit/: phù thủy
  • Costumes /’kɔstju:m/: trang phục hóa trang

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc worship the ancestors tiếng anh là gì, câu trả lời là worship the ancestors nghĩa là thờ cúng tổ tiên worship the ancestors theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Worship the ancestors tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang