Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ midland vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ midland như midland tiếng anh là gì, midland là gì, midland tiếng Việt là gì, midland nghĩa là gì, nghĩa midland tiếng Việt, dịch nghĩa midland, …

Midland tiếng anh là gì
Midland nghĩa tiếng Việt là vùng trung du. Thường vùng trung du được hiểu là vùng ở giữa khu vực thượng nguồn và hạ nguồn của một con sông. Khu vực này có cả đồng bằng và núi xen lẫn. Do địa hình không phải đồng bằng cũng không phải vùng núi mà nằm ở giữa nên gọi là trung du.
Midland /mɪdlænd/
Để đọc đúng từ midland trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ midland. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Arena tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết midland tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với midland trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
- Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
- Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
- Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
- Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
- Farm /fɑːm/: trang trại
- Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
- Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
- School /skuːl/: trường học
- Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
- Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
- Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
- Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
- Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
- Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
- Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
- Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
- Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
- Club /klʌb/: câu lạc bộ
- Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
- University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
- Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
- Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
- General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
- Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
- Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
- Sky /skaɪ/: bầu trời
- Pond /pɒnd/: cái ao
- Mine /maɪn/: hầm mỏ
- Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
- ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
- Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
- Class /klɑːs/: lớp học
- Beach /biːtʃ/: bãi biển
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc midland tiếng anh là gì, câu trả lời là midland nghĩa là vùng trung du. Để đọc đúng từ midland cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ midland theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Midland tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







