Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì kích thước cũng là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến kích thước trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như đồ sộ, kềnh càng, rất cao, cao chọc trời, rộng rãi, rất mỏng và gần như trong suốt, hẹp, chật hẹp, to như vật thật, rộng ngang vai, ki lô mét (km), cao, mỏng (mảnh) theo hướng tinh tế, đẹp, rất mỏng, mỏng tang, rất lớn (không đo đạc được), mỏng, nhỏ xíu, rất nhỏ, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến kích thước cũng rất quen thuộc đó là vị trí cao hơn. Nếu bạn chưa biết vị trí cao hơn tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Vị trí cao hơn tiếng anh là gì
Elevated /ˈel.ɪ.veɪ.tɪd/
Để đọc đúng từ vị trí cao hơn trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ elevated rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ elevated /ˈel.ɪ.veɪ.tɪd/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ elevated thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Vị trí cao hơn là cách nói về chiều cao theo vị trí đã có sẵn nào đó. Ví dụ bạn đang ngồi trên ghế mà mẹ bạn quét nhà sẽ bảo bạn là để chân cao lên. Thì việc để chân “cao lên” này sẽ dùng từ elevated.
- Ngoài từ elevated cũng có một từ khác là raised có nghĩa tương tự.
- Từ elevated là để chỉ chung về vị trí cao hơn, còn cụ thể vị trí cao hơn như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Cao tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về kích thước
Sau khi đã biết vị trí cao hơn tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề kích thước rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm cách gọi kích thước khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Broad /brɔːd/: rất rộng (very wide)
- Thin /θɪn/: mỏng
- Big /bɪɡ/: to lớn (kích cỡ, mức độ, số lượng, …)
- Mini /ˈmɪn.i/: cỡ nhỏ
- Little /ˈlɪtl/: nhỏ (không đếm được)
- Narrow /ˈnær.əʊ/: hẹp, chật hẹp
- Shoulder-high /ˈʃəʊl.dər haɪt/: cao ngang vai
- Sizable /ˈsaɪ.zə.bəl/: khá lớn (US – sizeable)
- Height /haɪt/: chiều cao
- Grand /ɡrænd/: rất lớn về mức độ
- Fat /fæt/: mập, béo
- Wide /waɪd/: rộng
- Centimetre /ˈsen.tɪˌmiː.tər/: xăng ti mét (cm) (US – Centimeter)
- Small /smɔːl/: nhỏ (đếm được)
- Skimpy /ˈskɪm.pi/: chật ních (áo, quần)
- Knee-high /ˌniːˈhaɪ/: cao đến đầu gối
- Miniature /ˈmɪn.ə.tʃər/: nhỏ, thu nhỏ
- Teeny /ˈtiːni/: nhỏ xíu, rất nhỏ (wee, fine)
- Life-size /ˈlaɪf.saɪz/: to như vật thật, to như người thật
- Slimline /ˈslen.dər/: mỏng (mảnh) theo hướng tinh tế, đẹp
- Pocket-size /ˈpɑk·ɪt ˌsɑɪz/: cỡ nhỏ bỏ túi
- Sky-high /ˌskaɪ haɪ/: rất cao, cao chọc trời
- Short /ʃɔːt/: ngắn
- Precipitous /prɪˈsɪp.ɪ.təs/: cao và dốc
- Colossal /kəˈlɒsl/: khổng lồ, cực lớn
- Long /lɒŋ/: dài
- Giant /ˈdʒaɪənt/: khổng lồ (lớn hơn mức bình thường)
- Paper-thin /ˈpeɪ.pəˌθɪn/: mỏng như tờ giấy
- Shoulder-width /ˈʃəʊl.dər wɪtθ/: rộng ngang vai
- Tall /tɔːl/: cao (chỉ vật, người đứng thẳng)
- Length /leŋθ/: chiều dài
- Whopping /ˈwɒp.ər/: to lớn một cách khác thường
- Towering /ˈtaʊə.rɪŋ/: cao chót vót
- Tiny /ˈtaɪni/: cực kỳ nhỏ (Infinitesimal, Microscopic, Minuscule)
- Immense /ɪˈmens/: bao la (cực kỳ lớn, rất lớn về kích thước hoặc giá trị)
Như vậy, nếu bạn thắc mắc vị trí cao hơn tiếng anh là gì thì câu trả lời là elevated, phiên âm đọc là /ˈel.ɪ.veɪ.tɪd/. Lưu ý là elevated để chỉ chung về vị trí cao hơn chứ không chỉ cụ thể vị trí cao hơn như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể vị trí cao hơn như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ elevated trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ elevated rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ elevated chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ elevated ngay.
Bạn đang xem bài viết: Vị trí cao hơn tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng