logo vui cười lên

Kích thước tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng


Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì kích thước cũng là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến kích thước trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như nhỏ xíu, rất nhỏ, cao chót vót, bao la, lớn, ngắn, cỡ nhỏ, rất cao, cao chọc trời, cao ngang vai, rất lớn (không đo đạc được), rất rộng, cao đến eo, rộng ngang vai, hẹp, chật hẹp, cao đến đầu gối, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến kích thước cũng rất quen thuộc đó là kích thước. Nếu bạn chưa biết kích thước tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Kích thước tiếng anh là gì
Kích thước tiếng anh là gì

Kích thước tiếng anh là gì

Kích thước tiếng anh gọi là size, phiên âm tiếng anh đọc là /saɪz/.

Size /saɪz/

Để đọc đúng tên tiếng anh của kích thước rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ size rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm size /saɪz/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ size thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Kích thước ở đây có thể là chỉ số cụ thể ví dụ như dài bao nhiêu cm, rộng bao nhiêu cm nhưng cũng có thể là kích thước tương đối dạng lớn, nhỏ, trung bình hay rất lớn, … tất cả đều gọi chung là size.
  • Từ size là để chỉ chung về kích thước, còn cụ thể kích thước như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Kích thước tiếng anh là gì
Kích thước tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về kích thước

Sau khi đã biết kích thước tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề kích thước rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm cách gọi kích thước khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • High /haɪ/: cao mang tính khái niệm (Lofty, tall)
  • Spacious /ˈspeɪ.ʃəs/: rộng rãi (không gian rộng)
  • Colossal /kəˈlɒs.əl/: khổng lồ, to lớn (very great, Cosmic, Titanic)
  • Tiny /ˈtaɪni/: cực kỳ nhỏ (Infinitesimal, Microscopic, Minuscule)
  • Width /wɪtθ/: chiều rộng
  • Small /smɔːl/: nhỏ (đếm được)
  • Yawning: rất rộng, rất lớn (theo nghĩa trừu tượng không đo đạc được)
  • Little /ˈlɪtl/: nhỏ (không đếm được)
  • Colossal /kəˈlɒsl/: khổng lồ, cực lớn
  • Life-size /ˈlaɪf.saɪz/: to như vật thật, to như người thật
  • Knee-high /ˌniːˈhaɪ/: cao đến đầu gối
  • Long /lɒŋ/: dài
  • Short /ʃɔːt/: ngắn
  • Skimpy /ˈskɪm.pi/: chật ních (áo, quần)
  • Metre /ˈmiː.tər/: mét (m) (US – meter)
  • Kilometre /kɪˈlɑː.mə.t̬ɚ/: ki lô mét (km) (US – Kilometer)
  • Paper-thin /ˈpeɪ.pəˌθɪn/: mỏng như tờ giấy
  • Paltry /ˈpɔːl.tri/: nhỏ không đáng kể
  • Huge /hjuːdʒ/: cực lớn mang ý nghĩa trang trọng (Gigantic, Mammoth, Vast)
  • Thick /θɪk/: dày
  • Fat /fæt/: mập, béo
  • Big /bɪɡ/: to lớn (kích cỡ, mức độ, số lượng, …)
  • Slimline /ˈslen.dər/: mỏng (mảnh) theo hướng tinh tế, đẹp
  • Limitless /ˈlɪm.ɪt.ləs/: vô hạn (boundless, unbounded, unlimited)
  • Enormous /ɪˈnɔː.məs/: to lớn, khổng lồ (extremely large)
  • Massive /ˈmæs.ɪv/: to lớn, đồ sộ (very large, Gargantuan)
  • Broad /brɔːd/: rất rộng (very wide)
  • Pocket-size /ˈpɑk·ɪt ˌsɑɪz/: cỡ nhỏ bỏ túi
  • Waist-high /weɪs thaɪ/: cao đến eo
  • Immense /ɪˈmens/: bao la (cực kỳ lớn, rất lớn về kích thước hoặc giá trị)
  • Height /haɪt/: chiều cao
  • Low /ləʊ/: thấp
  • Wafer-thin /ˌweɪ.fəˈθɪn/: rất mỏng, mỏng tang
  • Pint-size /ˈpaɪnt.saɪzd/: nhỏ bé không quan trọng
  • Grand /ɡrænd/: rất lớn về mức độ

Như vậy, nếu bạn thắc mắc kích thước tiếng anh là gì thì câu trả lời là size, phiên âm đọc là /saɪz/. Lưu ý là size để chỉ chung về kích thước chứ không chỉ cụ thể kích thước như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể kích thước như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ size trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ size rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ size chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ size ngay.



Bạn đang xem bài viết: Kích thước tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang