logo vui cười lên

Cao và dốc tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng


Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì kích thước cũng là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến kích thước trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như sâu, không gian rộng rãi, nông, rất lớn về mức độ, to lớn, đồ sộ, kích thước, nhỏ, nhỏ hơn bình thường, dài, cực lớn, mét (m), quá cỡ, cao, dày, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến kích thước cũng rất quen thuộc đó là cao và dốc. Nếu bạn chưa biết cao và dốc tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cao và dốc tiếng anh là gì
Cao và dốc tiếng anh là gì

Cao và dốc tiếng anh là gì

Cao và dốc tiếng anh gọi là precipitous, phiên âm tiếng anh đọc là /prɪˈsɪp.ɪ.təs/ .

Precipitous /prɪˈsɪp.ɪ.təs/

Để đọc đúng từ cao và dốc trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ precipitous rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ precipitous /prɪˈsɪp.ɪ.təs/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ precipitous thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Cao và dốc là cách nói về chiều cao và địa hình thường để mô tả đồi, ngọn núi hay các vị trí hiểm trở như sườn dốc.
  • Từ precipitous là để chỉ chung về cao và dốc, còn cụ thể cao và dốc như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Xem thêm: Cao tiếng anh là gì

Cao và dốc tiếng anh là gì
Cao và dốc tiếng anh 

Một số từ vựng tiếng anh về kích thước

Sau khi đã biết cao và dốc tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề kích thước rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm cách gọi kích thước khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Life-size /ˈlaɪf.saɪz/: to như vật thật, to như người thật
  • Broad /brɔːd/: rất rộng (very wide)
  • Wafer-thin /ˌweɪ.fəˈθɪn/: rất mỏng, mỏng tang
  • Miniature /ˈmɪn.ə.tʃər/: nhỏ, thu nhỏ
  • Colossal /kəˈlɒsl/: khổng lồ, cực lớn
  • Paper-thin /ˈpeɪ.pəˌθɪn/: mỏng như tờ giấy
  • Enormous /ɪˈnɔː.məs/: to lớn, khổng lồ (extremely large)
  • Waist-high /weɪs thaɪ/: cao đến eo
  • Width /wɪtθ/: chiều rộng
  • Bulky /ˈbʌl·ki/: to lớn, đồ sộ, kềnh
  • Massive /ˈmæs.ɪv/: to lớn, đồ sộ (very large, Gargantuan)
  • Height /haɪt/: chiều cao
  • Short /ʃɔːt/: ngắn
  • Fat /fæt/: mập, béo
  • Elevated /ˈel.ɪ.veɪ.tɪd/: vị trí cao (Raised)
  • Wide /waɪd/: rộng
  • Sizable /ˈsaɪ.zə.bəl/: khá lớn (US – sizeable)
  • Yawning: rất rộng, rất lớn (theo nghĩa trừu tượng không đo đạc được)
  • Narrow /ˈnær.əʊ/: hẹp, chật hẹp
  • Centimetre /ˈsen.tɪˌmiː.tər/: xăng ti mét (cm) (US – Centimeter)
  • Tiny /ˈtaɪni/: cực kỳ nhỏ (Infinitesimal, Microscopic, Minuscule)
  • Teeny /ˈtiːni/: nhỏ xíu, rất nhỏ (wee, fine)
  • Towering /ˈtaʊə.rɪŋ/: cao chót vót
  • Low /ləʊ/: thấp
  • Length /leŋθ/: chiều dài
  • Outsized /ˈaʊtsaɪzd/: quá cỡ (US – oversize)
  • Baby /ˈbeɪ.bi/: nhỏ xinh
  • Size /saɪz/: kích thước
  • Deep /diːp/: sâu
  • Paltry /ˈpɔːl.tri/: nhỏ không đáng kể
  • Colossal /kəˈlɒs.əl/: khổng lồ, to lớn (very great, Cosmic, Titanic)
  • Huge /hjuːdʒ/: cực lớn mang ý nghĩa trang trọng (Gigantic, Mammoth, Vast)
  • Scanty /ˈskæn.ti/: ít ỏi (không đáp ứng được kỳ vọng)
  • Kilometre /kɪˈlɑː.mə.t̬ɚ/: ki lô mét (km) (US – Kilometer)
  • Shoulder-width /ˈʃəʊl.dər wɪtθ/: rộng ngang vai

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cao và dốc tiếng anh là gì thì câu trả lời là precipitous, phiên âm đọc là /prɪˈsɪp.ɪ.təs/. Lưu ý là precipitous để chỉ chung về cao và dốc chứ không chỉ cụ thể cao và dốc như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể cao và dốc như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ precipitous trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ precipitous rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ precipitous chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ precipitous ngay.



Bạn đang xem bài viết: Cao và dốc tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang