Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ receive red envelope vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ receive red envelope như receive red envelope tiếng anh là gì, receive red envelope là gì, receive red envelope tiếng Việt là gì, receive red envelope nghĩa là gì, nghĩa receive red envelope tiếng Việt, dịch nghĩa receive red envelope, …

Receive red envelope tiếng anh là gì
Receive red envelope /rɪˈsiːv red ˈen.və.ləʊp/
Để đọc đúng từ receive red envelope trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ receive red envelope. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Nhận bao lì xì tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết receive red envelope tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với receive red envelope trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
- Sack /sæk/: túi quà của ông già Noel
- Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ
- Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh
- Gift /ɡɪft/: món quà (Present)
- Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
- Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: tuần lộc
- Merry Christmas /ˈmer.i ˈkrɪs.məs/: giáng sinh vui vẻ
- Fireworks /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
- Moon cake /ˈmuːn keɪk/: bánh Trung thu
- Diy /ˌdiː.aɪˈwaɪ/: tự làm đồ thủ công
- Devil /ˈdev.əl/: quỷ dữ, chúa quỷ
- Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
- Incense /ˈɪn.sens/: hương, nhang
- Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/: gà luộc
- Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang
- Clean the house /kliːn ðiː haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
- Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
- Cauldron /ˈkɔːl.drən/: cái vạc (US – caldron)
- Lotus seed /ˈləʊtəs siːd/: hạt sen
- Scarecrow /ˈskeə.krəʊ/: con bù nhìn
- Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ
- Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
- Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
- Imp /ɪmp/: linh hồn ác quỷ nhỏ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc receive red envelope tiếng anh là gì, câu trả lời là receive red envelope nghĩa là nhận bao lì xì. Để đọc đúng từ receive red envelope cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ receive red envelope theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Receive red envelope tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt