logo vui cười lên

Sweep the floor tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ sweep the floor vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ sweep the floor như sweep the floor tiếng anh là gì, sweep the floor là gì, sweep the floor tiếng Việt là gì, sweep the floor nghĩa là gì, nghĩa sweep the floor tiếng Việt, dịch nghĩa sweep the floor, …

Vui Cười Lên
Sweep the floor tiếng anh là gì

Sweep the floor tiếng anh là gì

Sweep the floor nghĩa tiếng Việt là quét nhà. Đây là một hành động kiêng kỵ trong ngày Tết ở Việt Nam.

Sweep the floor /swiːp ðiː flɔːr/

Để đọc đúng từ sweep the floor trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ sweep the floor. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Quét nhà tiếng anh là gì

Quét nhà
Sweep the floor tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết sweep the floor tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với sweep the floor trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Wreath /riːθ/: vòng hoa giáng sinh
  • The New Year tree /ˌnjuː ˈjɪər triː/: cây nêu
  • Wand /wɒnd/: đũa phép
  • First visit /ˈfɜːst ˈvɪz.ɪt/: xông nhà, xông đất
  • Watch the fireworks /wɒtʃ ðiː ˈfɑɪərˌwɜrks/: xem bắn pháo hoa
  • Moon /muːn/: mặt trăng
  • Dress up /dres ʌp/: hóa trang
  • Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: chân giò lợn
  • Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: hoa mai
  • Lucky Money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: tiền mừng tuổi
  • Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/: thịt đông
  • Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/: vớ dài
  • Fairy /’feəri/: bà tiên
  • Clean the house /kliːn ðiː haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang
  • Icicle /ˈaɪ.sɪ.kəl/: cột băng tuyết
  • Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/: lò sưởi
  • Steamed pork loaf /stiːmd pɔːk ləʊf/: giò lụa
  • Dragon dance /ˈdræɡ.ən dæns/: múa rồng
  • Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
  • Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ
  • Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
  • Egg yolk /eɡ jəʊk/: lòng đỏ
  • Burn gold paper /bɜːn ɡəʊld ˈpeɪ.pər/: đốt vàng mã
  • Honor the ancestors /ˈɒn.ər ðiː ˈæn.ses.tər/: tưởng nhớ tổ tiên

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc sweep the floor tiếng anh là gì, câu trả lời là sweep the floor nghĩa là quét nhà. Để đọc đúng từ sweep the floor cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ sweep the floor theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Sweep the floor tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang