Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ sweep the floor vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ sweep the floor như sweep the floor tiếng anh là gì, sweep the floor là gì, sweep the floor tiếng Việt là gì, sweep the floor nghĩa là gì, nghĩa sweep the floor tiếng Việt, dịch nghĩa sweep the floor, …

Sweep the floor tiếng anh là gì
Sweep the floor /swiːp ðiː flɔːr/
Để đọc đúng từ sweep the floor trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ sweep the floor. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Quét nhà tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết sweep the floor tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với sweep the floor trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Wand /wɒnd/: đũa phép
- Moon /muːn/: mặt trăng
- Blood /blʌd/: máu
- Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: chân giò lợn
- Devil /ˈdev.əl/: quỷ dữ, chúa quỷ
- Dragon dance /ˈdræɡ.ən dæns/: múa rồng
- Imp /ɪmp/: linh hồn ác quỷ nhỏ
- Mask /mɑːsk/: mặt nạ
- Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
- Moonlight /ˈmuːnlaɪt/: ánh trăng
- Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/: rước đèn
- Spirit /ˈspɪr.ɪt/: linh hồn
- Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng
- Ornament /ˈɔː.nə.mənt/: đồ trang trí cây thông
- Moon sighting /muːn ˈsaɪ.tɪŋ/: ngắm trăng
- Full moon /fʊl muːn/: trăng tròn
- Elf /elf/: chú lùn
- Zombie /ˈzɒmbi/: thây ma
- Halloween /ˌhæl.əʊˈiːn/: lễ hội hóa trang Ha-lô-win
- Black cat /blæk kæt/: con mèo đen
- Egg yolk /eɡ jəʊk/: lòng đỏ
- Moon /muːn/: mặt trăng
- Witch /’wit/: phù thủy
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Candy /’kændi/: cái kẹo
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc sweep the floor tiếng anh là gì, câu trả lời là sweep the floor nghĩa là quét nhà. Để đọc đúng từ sweep the floor cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ sweep the floor theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Sweep the floor tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







