Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ sweep the floor vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ sweep the floor như sweep the floor tiếng anh là gì, sweep the floor là gì, sweep the floor tiếng Việt là gì, sweep the floor nghĩa là gì, nghĩa sweep the floor tiếng Việt, dịch nghĩa sweep the floor, …

Sweep the floor tiếng anh là gì
Sweep the floor /swiːp ðiː flɔːr/
Để đọc đúng từ sweep the floor trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ sweep the floor. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Quét nhà tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết sweep the floor tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với sweep the floor trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/: quoái vật Frankenstein
- Feast /fiːst/: bữa tiệc
- Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
- Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
- Candy /’kændi/: cái kẹo
- Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
- Ghost coffin /goust ˈkɒf.ɪn/: quan tài ma
- Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pút-đinh
- Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːt/: măng khô
- Family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/: sum họp gia đình
- Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh
- Eyeball /ˈaɪ.bɔːl/: nhãn cầu
- Sweep the floor /swiːp ðiː flɔːr/: quét nhà
- Haystack /ˈheɪ.stæk/: đống cỏ khô
- Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
- Wand /wɒnd/: đũa phép
- Castle /ˈkɑː.səl/: lâu đài
- Boxing day /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/: ngày sau giáng sinh
- Bauble /ˈbɔː.bəl/: quả châu trang trí
- Gift /ɡɪft/: món quà (Present)
- Carp-shaped lantern /kɑːrp ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn cá chép
- Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/: cây quất
- Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng
- Jade Rabbit /dʒeɪd ˈræb.ɪt/: thỏ ngọc (Moon rabbit)
- Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc sweep the floor tiếng anh là gì, câu trả lời là sweep the floor nghĩa là quét nhà. Để đọc đúng từ sweep the floor cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ sweep the floor theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Sweep the floor tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







