Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ sweep the floor vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ sweep the floor như sweep the floor tiếng anh là gì, sweep the floor là gì, sweep the floor tiếng Việt là gì, sweep the floor nghĩa là gì, nghĩa sweep the floor tiếng Việt, dịch nghĩa sweep the floor, …
Sweep the floor tiếng anh là gì
Sweep the floor /swiːp ðiː flɔːr/
Để đọc đúng từ sweep the floor trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ sweep the floor. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Quét nhà tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết sweep the floor tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với sweep the floor trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Orchid /ˈɔː.kɪd/: hoa lan
- Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/: vớ dài
- Merry Christmas /ˈmer.i ˈkrɪs.məs/: giáng sinh vui vẻ
- Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/: lò sưởi
- Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
- Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
- Burn gold paper /bɜːn ɡəʊld ˈpeɪ.pər/: đốt vàng mã
- Christmas Tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/: cây thông Noel
- Troll /trəʊl/: trò chơi khăm
- Monster /’mɔnstə/: quái vật
- Zombie /ˈzɒmbi/: thây ma
- Creepy /’kri:pi/: nổi da gà
- Moon /muːn/: mặt trăng
- Lunar New Year /ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/: Tết Nguyên Đán
- Worship the ancestors /ˈwɜː.ʃɪp ðiː ˈæn.ses.tər/: thờ cúng tổ tiên
- Chimney /ˈtʃɪm.ni/: ống khói
- Egg flip /ˈeɡ ˌflɪp/ : thức uống truyền thống trong ngày Noel (US – Eggnog)
- Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lân
- Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: xua đuổi tà ma
- Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
- Christmas Eve /ˌkrɪs.məs ˈiːv/: đêm Giáng Sinh
- New Year /ˌnjuː ˈjɪər/: năm mới
- Owl /aul/: con cú
- Bat /bæt/: con dơi
- Family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/: sum họp gia đình
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc sweep the floor tiếng anh là gì, câu trả lời là sweep the floor nghĩa là quét nhà. Để đọc đúng từ sweep the floor cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ sweep the floor theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Sweep the floor tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt