logo vui cười lên

Flutist tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ flutist vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ flutist như flutist tiếng anh là gì, flutist là gì, flutist tiếng Việt là gì, flutist nghĩa là gì, nghĩa flutist tiếng Việt, dịch nghĩa flutist, …

Vui Cười Lên
Flutist tiếng anh là gì

Flutist tiếng anh là gì

Flutist nghĩa tiếng Việt là nghệ sĩ sáo.

Flutist /ˈfluːtɪst/

Để đọc đúng từ flutist trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ flutist. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nghệ sĩ sáo tiếng anh là gì

Nghệ sĩ sáo tiếng anh là gì
Flutist tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết flutist tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với flutist trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Security guard /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/: bảo vệ
  • Fashion designer /ˈfæʃn dɪzaɪnər/: thiết kế thời trang
  • Pilot /ˈpaɪ.lət/: phi công
  • Librarian /laɪˈbreriən/: thủ thư
  • Police officer /pəˈliːs ɑːfɪsər/: cảnh sát
  • Translator /trænzˈleɪtər/: phiên dịch viên
  • Secretary /ˈsekrəteri/: thư ký
  • Flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/: tiếp viên hàng không
  • Geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/: nhà địa chất học
  • Doctor /ˈdɒk.tər/: bác sĩ
  • Model /ˈmɑːdl/: người mẫu
  • Heart surgeon / hɑːt ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật tim
  • Magician /məˈdʒɪʃ.ən/: nhà ảo thuật gia
  • Teacher /ˈtiːtʃər/: giáo viên
  • Waitress /ˈweɪtrəs/: bồi bàn nữ
  • Midwife /ˈmɪd.waɪf/: hộ sinh
  • Pharmacist /ˈfɑː.mə.sɪst/: dược sĩ
  • Welder /ˈweldər/: thợ hàn
  • Mathematician /ˌmæθəməˈtɪʃn/: nhà toán học
  • Personal Assistant /ˈpɜː.sən.əl əˈsɪs.tənt/: thư ký riêng (PA)
  • Professor /prəˈfesər/: giáo sư
  • Tattooist /tæˈtuːɪst/: thợ xăm hình
  • Tour guide /tʊr ɡaɪd/: hướng dẫn viên du lịch
  • Financial adviser /faɪˌnæn.ʃəl ədˈvaɪ.zər/: cố vấn tài chính
  • Marketing director /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ daɪˈrek.tər/: giám đốc truyền thông
  • Tailor /ˈteɪlər/: thợ may
  • Assistant /əˈsɪstənt/: trợ lý
  • Linguist /ˈlɪŋɡwɪst/: nhà ngôn ngữ học
  • Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/: nghiên cứu sinh
  • Violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/: nghệ sĩ vi-o-lông
  • Painter /ˈpeɪntər/: họa sĩ
  • Teaching assistant /ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/: trợ giảng (TA)
  • Investment analyst /ɪnˈvest.mənt ˈæn.ə.lɪst/: nhà nghiên cứu đầu tư
  • Author /ˈɔːθər/: tác giả
  • Physicist /ˈfɪzɪsɪst/: nhà vật lý học

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc flutist tiếng anh là gì, câu trả lời là flutist nghĩa là nghệ sĩ sáo. Để đọc đúng từ flutist cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ flutist theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Flutist tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang