Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì ngoại hình cũng là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến ngoại hình trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như ít tóc, hói, mảnh khảnh, thon thả, lùn và chắc mập, khuôn mặt tròn, tóc nhuộm, tóc vàng, mập mạp, to khỏe, mắt trũng, mắt sâu, cao, tóc xoăn, môi mỏng, khuôn mặt dài, cao gầy, hình thể đẹp, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến ngoại hình cũng rất quen thuộc đó là khuôn mặt chữ điền. Nếu bạn chưa biết khuôn mặt chữ điền tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Khuôn mặt chữ điền tiếng anh là gì
Square face /skweər feɪs/
Để đọc đúng từ khuôn mặt chữ điền trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ square face rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ square face /skweər feɪs/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ square face thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Từ square face dùng để chỉ người có khuôn mặt vuông vức. Theo như tiếng Hán tự thì chữ điền là hinh vuông nên các cụ hay gọi là mặt chữ điền.
- Từ square face là để chỉ chung về khuôn mặt chữ điền, còn cụ thể khuôn mặt chữ điền như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Khuôn mặt trong tiếng anh gọi là gì

Một số từ vựng tiếng anh về kích thước
Sau khi đã biết khuôn mặt chữ điền tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề ngoại hình rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm cách gọi ngoại hình khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Petite /pəˈtiːt/: nhỏ nhắn, mảnh mai (chỉ người phụ nữ)
- Young /jʌŋ/: trẻ tuổi
- Grey hair /ɡreɪ heər/: tóc muối tiêu
- Lanky /ˈlæŋ.ki/: cao gầy
- Long black hair /lɒŋ blæk heər/: tóc đen dài
- Scraggy /ˈskræɡ.i/: gầy gộc không có sức sống
- Stout /staʊt/: mập mạp, to khỏe
- Large mouth /lɑːdʒ maʊθ/: miệng rộng
- Thin /θɪn/: gầy
- Puny /ˈpjuːni/: bé nhỏ, yếu đuối
- Manly /ˈmæn.li/: nam tính (masculine, virile)
- Piggy eye /ˈpɪɡ.i aɪ/: mắt ti hí
- Tall /tɔːl/: cao
- Oval face /ˈəʊ.vəl feɪs/: mặt trái xoan
- Bald /bɔːld/: ít tóc, hói
- Plait hair /plæt heər/: tóc tết (US – braid hair)
- Long face /lɒŋ feɪs/: khuôn mặt dài
- Triangle face /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl feɪs/: khuôn mặt góc cạnh
- Fat /fæt/: mập, béo (tubby, plump, pudgy, portly, stout)
- Slender /ˈslen.dər/: mảnh khảnh, thon thả (Slim)
- Trim /trɪm/: gầy khỏe khoắn
- Hourglass /ˈaʊə.ɡlɑːs/: dáng đồng hồ cát
- Thin lips /θɪn lɪp/: môi mỏng
- Blonde hair /blɒnd heər/: tóc vàng
- Hooked nose /hʊkt nəʊz/: mũi khoằm và lớn
- Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: xinh đẹp
- Pigtails /ˈpɪɡ.teɪl/: tóc buộc hai bên
- Underweight /ˌʌn.dəˈweɪt/: nhẹ cân, còi cọc
- Chunky /ˈtʃʌŋ.ki/: lùn và chắc mập (stumpy, squat, dumpy)
- Bun hair /bʌn heər/: tóc búi cao
- Curvy /ˈkɜː.vi/: cong, có thân hình hấp dẫn
- Ginger hair /ˈdʒɪn.dʒər heər/: tóc đỏ
- Overweight /ˌəʊ.vəˈweɪt/: thừa cân, béo phì (obese)
- Curved lips /kɜːvd lɪp/: môi cong
- Cute /kjuːt/: đáng yêu, dễ thương
Như vậy, nếu bạn thắc mắc khuôn mặt chữ điền tiếng anh là gì thì câu trả lời là square face, phiên âm đọc là /skweər feɪs/. Lưu ý là square face để chỉ chung về khuôn mặt chữ điền chứ không chỉ cụ thể khuôn mặt chữ điền như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể khuôn mặt chữ điền như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ square face trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ square face rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ square face chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ square face ngay.
Bạn đang xem bài viết: Khuôn mặt chữ điền tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng