Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Seventy-six vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Seventy-six như Seventy-six tiếng anh là gì, Seventy-six là gì, Seventy-six tiếng Việt là gì, Seventy-six nghĩa là gì, nghĩa Seventy-six tiếng Việt, dịch nghĩa Seventy-six, …
Seventy-six tiếng anh là gì
Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/
Để đọc đúng từ Seventy-six trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Seventy-six. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 76 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Seventy-six tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Seventy-six trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Forty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/: số 48
- Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Forty-five /ˈfɔː.ti faɪv/: số 45
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Eighty /ˈeɪ.ti/: số 80
- Four /fɔːr/: số 4
- Twenty-two /ˈtwen.ti tuː/: số 22
- Two /tuː/: số 2
- Five /faɪv/: số 5
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/: số 79
- Six /sɪks/: số 6
- Forty-three /ˈfɔː.ti θriː/: số 43
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- One hundred thousand /wʌn ˈhʌn.drəd ˈθaʊ.zənd/: 100.000
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Seventy-six tiếng anh là gì, câu trả lời là Seventy-six nghĩa là số 76. Để đọc đúng từ Seventy-six cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Seventy-six theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Seventy-six tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt