Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ clean the house vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ clean the house như clean the house tiếng anh là gì, clean the house là gì, clean the house tiếng Việt là gì, clean the house nghĩa là gì, nghĩa clean the house tiếng Việt, dịch nghĩa clean the house, …

Clean the house tiếng anh là gì
Clean the house /kliːn ðiː haʊs/
Để đọc đúng từ clean the house trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ clean the house. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Dọn dẹp nhà cửa tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết clean the house tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với clean the house trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: xua đuổi tà ma
- Mask /mɑ:sk/: mặt nạ
- Alien /’eiljən/: người ngoài hành tinh
- Burn gold paper /bɜːn ɡəʊld ˈpeɪ.pər/: đốt vàng mã
- Carp-shaped lantern /kɑːrp ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn cá chép
- Decorate the house /ˈdek.ə.reɪt ðiː haʊs/: trang trí nhà cửa
- Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
- Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
- Ghost /ɡəʊst/: con ma
- Elf /elf/: chú lùn
- Lantern /ˈlæn.tən/: đèn lồng
- Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
- Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
- Egg flip /ˈeɡ ˌflɪp/ : thức uống truyền thống trong ngày Noel (US – Eggnog)
- To make offerings /tu: meɪk ˈɒf.ər.ɪŋ/: cúng lễ
- Paperwhite /ˈpeɪ.pə.waɪt/: hoa thủy tiên
- Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: chân giò lợn
- Lunar /ˈluːnər/: âm lịch
- Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ
- Clown /klaun/: chú hề
- Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh
- Christmas Eve /ˌkrɪs.məs ˈiːv/: đêm Giáng Sinh
- Blood /blʌd/: máu
- Candle /ˈkændəl/: cây nến
- Bauble /ˈbɔː.bəl/: quả châu trang trí
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc clean the house tiếng anh là gì, câu trả lời là clean the house nghĩa là dọn dẹp nhà cửa. Để đọc đúng từ clean the house cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ clean the house theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Clean the house tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







