logo vui cười lên

Clean the house tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ clean the house vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ clean the house như clean the house tiếng anh là gì, clean the house là gì, clean the house tiếng Việt là gì, clean the house nghĩa là gì, nghĩa clean the house tiếng Việt, dịch nghĩa clean the house, …

Vui Cười Lên
Clean the house tiếng anh là gì

Clean the house tiếng anh là gì

Clean the house nghĩa tiếng Việt là dọn dẹp nhà cửa.

Clean the house /kliːn ðiː haʊs/

Để đọc đúng từ clean the house trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ clean the house. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Dọn dẹp nhà cửa tiếng anh là gì

Dọn dẹp nhà cửa
Clean the house tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết clean the house tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với clean the house trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Lunar New Year /ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/: Tết Nguyên Đán
  • Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
  • Moonlight /ˈmuːn.laɪt/: ánh trăng
  • Rice paste figurine /raɪs peɪst ˈfɪgjʊriːn/: tò he
  • Chimney /ˈtʃɪm.ni/: ống khói
  • Clown /klaun/: chú hề
  • Star /stɑːr/: ngôi sao
  • Fireworks /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
  • Troll /trəʊl/: trò chơi khăm
  • Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: tuần lộc
  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
  • Candy bag /’kændi bæɡ/: túi đựng kẹo
  • Castle /ˈkɑː.səl/: lâu đài
  • Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: quả dừa
  • Werewolf /’w :wulf/: ma sói
  • Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr ˌnjuː ˈjɪər iːv/: Tất Niên
  • Moon goddess /ˈmuːn ɡɒd.es/: chị Hằng (Moon lady)
  • Traditional festival /trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəl/: lễ hội truyền thống
  • Moonlight /ˈmuːnlaɪt/: ánh trăng
  • Ghost /ɡəʊst/: con ma
  • Diy /ˌdiː.aɪˈwaɪ/: tự làm đồ thủ công
  • Folk games /fəʊk geɪmz/: trò chơi dân gian
  • Moon sighting /muːn ˈsaɪ.tɪŋ/: ngắm trăng
  • Haunted /ˈhɔːn.tɪd/: bị ma ám

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc clean the house tiếng anh là gì, câu trả lời là clean the house nghĩa là dọn dẹp nhà cửa. Để đọc đúng từ clean the house cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ clean the house theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Clean the house tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang