logo vui cười lên

Sixty-four tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Sixty-four vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Sixty-four như Sixty-four tiếng anh là gì, Sixty-four là gì, Sixty-four tiếng Việt là gì, Sixty-four nghĩa là gì, nghĩa Sixty-four tiếng Việt, dịch nghĩa Sixty-four, …

Vui Cười Lên
Sixty-four tiếng anh là gì

Sixty-four tiếng anh là gì

Sixty-four tiếng anh nghĩa là số 64.

Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/

Để đọc đúng từ Sixty-four trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Sixty-four. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Số 64 tiếng anh là gì

Vui Cười Lên
Sixty-four tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết Sixty-four tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Sixty-four trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
  • Seventy-eight /ˈsev.ən.ti eɪt/: số 78
  • Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/: số 16
  • Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
  • Twelve /twelv/: số 12
  • Seven /ˈsev.ən/: số 7
  • Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
  • Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
  • Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
  • Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/: số 31
  • Fifty-eight /ˈfɪf.ti eɪt/: số 58
  • Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
  • Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
  • Twenty-two /ˈtwen.ti tuː/: số 22
  • Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
  • Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
  • Sixty-eight /ˈsɪk.sti eɪt/: số 68
  • Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
  • Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
  • One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Sixty-four tiếng anh là gì, câu trả lời là Sixty-four nghĩa là số 64. Để đọc đúng từ Sixty-four cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Sixty-four theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Sixty-four tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang