Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thời tiết là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vuicuoilen đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thời tiết trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như sương mù, mùa mưa, mưa bão, có mây rải rác, cầu vồng, giao mùa, ánh sáng mạnh, ôn hòa, ấm áp, lốc xoáy, vòi rồng, mưa phùn, mưa, trời nhiều mây, bão lớn, khô hạn, đóng băng, bão tố có sấm sét, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thời tiết cũng rất quen thuộc đó là mưa rào. Nếu bạn chưa biết mưa rào tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Mưa rào tiếng anh là gì
Downpour /ˈdaʊn.pɔːr/
Để đọc đúng tên tiếng anh của mưa rào rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ downpour rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm downpour /ˈdaʊn.pɔːr/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ downpour thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Mưa rào để chỉ những cơn mưa nặng hạt nhưng không kéo dài quá lâu và cũng không diễn ra trong thời gian ngắn. Nếu mưa rào diễn ra trong thời gian ngắn khoảng 5 – 10 phút thì gọi là mưa bóng mây.
- Ngoài từ downpour thì đôi khi mọi người cũng dùng từ shower of rain để chỉ về cơn mưa rào.
- Từ downpour là để chỉ chung về mưa rào, còn cụ thể mưa rào như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Tuyết tiếng anh là gì

Một số từ vựng thời tiết khác trong tiếng anh
Ngoài mưa rào thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thời tiết rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các kiểu thời tiết khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Cyclone /ˈsaɪ.kləʊn/: bão hình thành ở Ấn Độ Dương
- Drizzle /ˈdrɪz.əl/: mưa phùn
- Partly cloudy /ˈpɑːt.li ˈklaʊ.di /: có mây rải rác (dùng cho ban đêm)
- Snowstorm /ˈsnəʊ.stɔːm/: bão tuyết
- Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
- Partially cloudy /ˈpɑː.ʃəl.i ˈklaʊ.di/: trời trong xanh nhiều mây
- Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/: lượng mưa
- Freezing /ˈfriː.zɪŋ/: lạnh cóng
- Shower /ʃaʊər/: mưa lớn
- Fog /fɒɡ/: sương mù
- Blizzard /ˈblɪz.əd/: cơn bão tuyết lớn
- Haze /heɪz/: màn sương mỏng hoặc khói mờ trong không khí
- Freeze /friːz/: đóng băng
- Sand storm /ˈsænd.stɔːm/: bão cát
- Flood /flʌd/: lũ lụt
- Sleet /sliːt/: mưa tuyết
- Icy /ˈaɪ.si/: đóng băng
- Dry season /draɪ ˈsizən/: mùa khô
- Mist /mɪst/: sương muối
- Chilly /ˈtʃɪl.i/: lạnh thấu xương
- Rain /reɪn/: mưa
- Typhoon /taɪˈfuːn/: bão hình thành ở Thái Bình Dương
- Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
- Wet /wet/: ẩm ướt
- Season /ˈsiː.zən/: mùa
- Cloud /klaʊd/: đám mây
- Blustery /ˈblʌs.tər.i/: gió mạnh
- Temperature /ˈtem.prə.tʃər/: nhiệt độ
- Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/: cầu vồng
- Cloudy /ˈklaʊ.di/: trời nhiều mây
- Storm cloud /ˈstɔːm ˌklaʊd/: mây bão
- Downpour /ˈdaʊn.pɔːr/: mưa rào
- Gloomy /ˈɡluː.mi/: trời ảm đạm
- Fahrenheit /ˈfær.ən.haɪt/: độ F
- Sun and rain /sʌn ænd reɪn/: có nắng và mưa

Như vậy, nếu bạn thắc mắc mưa rào tiếng anh là gì thì câu trả lời là downpour, phiên âm đọc là /ˈdaʊn.pɔːr/. Lưu ý là downpour để chỉ chung về mưa rào chứ không chỉ cụ thể mưa rào như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể mưa rào như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ downpour trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ downpour rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ downpour chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ downpour ngay.
Bạn đang xem bài viết: Mưa rào tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







