Tiếp tục chuyên mục về Các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ moustache vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ moustache như moustache tiếng anh là gì, moustache là gì, moustache tiếng Việt là gì, moustache nghĩa là gì, nghĩa moustache tiếng Việt, dịch nghĩa moustache, …

Moustache tiếng anh là gì
Moustache /məˈstɑːʃ/
Để đọc đúng từ moustache trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ moustache. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Ria mép tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết moustache tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với moustache trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Freckles /ˈfrek.əl/: tàn nhang
- Left leg /left leg/: chân trái
- Inguinal /ˈɪŋ.ɡwɪ.nəl/: bẹn
- Jaw /dʒɔː/: hàm
- Fingerprint /ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt/: dấu vân tay
- Big toe /ˌbɪɡ ˈtəʊ/: ngón chân cái
- Gum /ɡʌm/: nướu
- Mole /məʊl/: nốt ruồi
- Calf /kɑːf/: bắp chân
- Armpit /ˈɑːm.pɪt/: nách
- Birthmark /ˈbɜːθ.mɑːk/: vết bớt
- Knuckle /ˈnʌk.əl/: khớp ngón tay
- Chest /tʃest/: ngực
- Neck /nek/: cổ
- Nose /nəʊz/: mũi
- Middle finger /ˌmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡər/: ngón giữa
- Front teeth /frʌnt tiːθ/: răng cửa
- Forehead /ˈfɔː.hed/: trán
- Foot /fʊt/: bàn chân
- Scar /skɑːr/: vết sẹo
- Eyelid /ˈaɪ.lɪd/: mí mắt
- Wisdom tooth /ˈwɪz.dəm ˌtuːθ/: răng khôn
- Arm /ɑːm/: cánh tay
- Hair /heər/: tóc
- Little finger /ˌlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər/: ngón út (pinkie)
- Ring finger /ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡər/: ngón áp út, ngón đeo nhẫn
- Head /hed/: đầu
- Index finger /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡər/: ngón tay trỏ (forefinger)
- Thigh /θaɪ/: bắp đùi
- Wrinkle /ˈrɪŋ.kəl/: nếp nhăn
- Waist /weɪst/: eo, thắt lưng
- Iris /ˈaɪ.rɪs/: con ngươi
- Leg /leɡ/: chân
- Mouth /maʊθ/: miệng
- Knee /niː/: đầu gối
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc moustache tiếng anh là gì, câu trả lời là moustache nghĩa là ria mép. Để đọc đúng từ moustache cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ moustache theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Moustache tiếng anh là gì - Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể