Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ six vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ six như six tiếng anh là gì, six là gì, six tiếng Việt là gì, six nghĩa là gì, nghĩa six tiếng Việt, dịch nghĩa six, …

Six tiếng anh là gì
Six /sɪks/
Để đọc đúng từ six trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ six. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 6 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết six tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với six trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Forty-two /ˈfɔː.ti tuː/: số 42
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Fifty-one /ˈfɪf.ti wʌn/: số 51
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- Twenty /ˈtwen.ti/: số 20
- Six /sɪks/: số 6
- Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Fifty-nine /ˈfɪf.ti naɪn/: số 59
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- Seventy-two /ˈsev.ən.ti tuː/: số 72
- Four /fɔːr/: số 4
- Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/: số 19
- Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
- Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc six tiếng anh là gì, câu trả lời là six nghĩa là số 6. Để đọc đúng từ six cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ six theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Six tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt