Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ six vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ six như six tiếng anh là gì, six là gì, six tiếng Việt là gì, six nghĩa là gì, nghĩa six tiếng Việt, dịch nghĩa six, …
Six tiếng anh là gì
Six /sɪks/
Để đọc đúng từ six trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ six. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 6 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết six tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với six trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Twenty-one /ˈtwen.ti wʌn/: số 21
- Thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/: số 38
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
- Seventy-eight /ˈsev.ən.ti eɪt/: số 78
- Thirty-three /ˈθɜː.ti θriː/: số 33
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- Ninety-six /ˈnaɪn.ti sɪks/: số 96
- Thirty-two /ˈθɜː.ti tuː/: số 32
- One million /wʌn ˈmɪl.jən/: 1 triệu
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Twenty-nine /ˈtwen.ti naɪn/: số 29
- Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/: số 31
- Four /fɔːr/: số 4
- Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
- One hundred thousand /wʌn ˈhʌn.drəd ˈθaʊ.zənd/: 100.000
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: số 14
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc six tiếng anh là gì, câu trả lời là six nghĩa là số 6. Để đọc đúng từ six cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ six theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Six tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt