logo vui cười lên

Five tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ five vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ five như five tiếng anh là gì, five là gì, five tiếng Việt là gì, five nghĩa là gì, nghĩa five tiếng Việt, dịch nghĩa five, …

Vui Cười Lên
Five tiếng anh là gì

Five tiếng anh là gì

Five tiếng anh nghĩa là số 5.

Five /faɪv/

Để đọc đúng từ five trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ five. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Số 5 tiếng anh là gì

Số 5 tiếng anh là gì
Five tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết five tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với five trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
  • Forty-four /ˈfɔː.ti fɔːr/: số 44
  • Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
  • Forty /ˈfɔː.ti/: số 40
  • Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
  • Nine /naɪn/: số 9
  • Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
  • Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
  • Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: số 14
  • Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
  • Thirty-four /ˈθɜː.ti fɔːr/: số 34
  • Twenty-one /ˈtwen.ti wʌn/: số 21
  • Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/: số 79
  • Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
  • Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/: số 31
  • Fifty-eight /ˈfɪf.ti eɪt/: số 58
  • Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
  • One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
  • Forty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/: số 48
  • Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc five tiếng anh là gì, câu trả lời là five nghĩa là số 5. Để đọc đúng từ five cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ five theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Five tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang