Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ five vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ five như five tiếng anh là gì, five là gì, five tiếng Việt là gì, five nghĩa là gì, nghĩa five tiếng Việt, dịch nghĩa five, …

Five tiếng anh là gì
Five /faɪv/
Để đọc đúng từ five trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ five. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 5 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết five tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với five trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Eighty-nine /ˈeɪ.ti naɪn/: số 89
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Forty-six /ˈfɔː.ti sɪks/: số 46
- Fifty-six /ˈfɪf.ti sɪks/: số 56
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: số 14
- Forty /ˈfɔː.ti/: số 40
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Seventy /ˈsev.ən.ti/: số 70
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Sixty-eight /ˈsɪk.sti eɪt/: số 68
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc five tiếng anh là gì, câu trả lời là five nghĩa là số 5. Để đọc đúng từ five cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ five theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Five tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt