Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ eight vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ eight như eight tiếng anh là gì, eight là gì, eight tiếng Việt là gì, eight nghĩa là gì, nghĩa eight tiếng Việt, dịch nghĩa eight, …

Eight tiếng anh là gì
Eight /eɪt/
Để đọc đúng từ eight trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ eight. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 8 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết eight tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với eight trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Eighty-two /ˈeɪ.ti tuː/: số 82
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
- One hundred thousand /wʌn ˈhʌn.drəd ˈθaʊ.zənd/: 100.000
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Ninety-two /ˈnaɪn.ti tuː/: số 92
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- Seventy /ˈsev.ən.ti/: số 70
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
- Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
- Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97
- Eleven /ɪˈlev.ən/: số 11
- Thirteen /θɜːˈtiːn/: số 13
- Fifty-eight /ˈfɪf.ti eɪt/: số 58
- Eighty-nine /ˈeɪ.ti naɪn/: số 89
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Two /tuː/: số 2
- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/: số 19
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc eight tiếng anh là gì, câu trả lời là eight nghĩa là số 8. Để đọc đúng từ eight cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ eight theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Eight tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt