Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thời tiết là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vuicuoilen đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thời tiết trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như mưa đá, khô hạn, trời âm u nhiều mây, mây bão, mùa đông, mùa thu, trời khô ráo, mưa, mưa bão, trời nhiều gió, nóng, có mây rải rác, lốc xoáy, vòi rồng, lạnh thấu xương, mùa mưa, sương khói, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thời tiết cũng rất quen thuộc đó là mùa đông. Nếu bạn chưa biết mùa đông tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Mùa đông tiếng anh là gì
Winter /ˈwɪn.tər/
Để đọc đúng mùa đông trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ winter rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ winter /ˈwɪn.tər/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ winter thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Mùa đông là một trong 4 mùa rất phổ biến gồm mùa xuân, mùa hạ, mùa thu, mùa đông. Mùa đông có đặc điểm là thời tiết lạnh, thậm chí nhiệt độ có thể xuống tới độ âm và xuất hiện băng tuyết trên diện rộng.
- Từ winter là để chỉ chung về mùa đông, còn cụ thể mùa đông như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Một số từ vựng tiếng anh về thời tiết
Sau khi đã biết mùa đông tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thời tiết rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thời tiết khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Snow /snəʊ/: tuyết
- Overcast /ˈəʊ.və.kɑːst/: trời âm u nhiều mây
- Frosty /ˈfrɒs.ti/: đầy sương giá
- Freeze /friːz/: đóng băng
- Wind /wɪnd/: cơn gió
- Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: tia chớp
- Gale /ɡeɪl/: gió giật mạnh
- Torrential rain /təˈren.ʃəl reɪn/: có mưa thường xuyên
- Fog /fɒɡ/: sương mù
- Drought /draʊt/: khô hạn
- Global warming /ˈɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/: hiện tượng nóng lên toàn cầu
- Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/: lượng mưa
- Cold /kəʊld/: lạnh
- Thunder /ˈθʌn.dər/: sấm (tiếng sấm)
- Windy /ˈwɪn.di/: nhiều gió
- Hail /heɪl/: mưa đá
- Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/: cầu vồng
- Rain /reɪn/: mưa
- Chilly /ˈtʃɪl.i/: lạnh thấu xương
- Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
- Spring /sprɪŋ/: mùa xuân
- Rain-storm /ˈreɪn.stɔːm/: mưa bão
- Weather /ˈweð.ər/: thời tiết
- Temperature /ˈtem.prə.tʃər/: nhiệt độ
- Sunny /ˈsʌn.i/: trời nhiều nắng (không có mây)
- Tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/: lốc xoáy, vòi rồng
- Dry season /draɪ ˈsizən/: mùa khô
- Fine /faɪn/: trời khô ráo
- Storm cloud /ˈstɔːm ˌklaʊd/: mây bão
- Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/: sóng thần
- Summer /ˈsʌm.ər/: mùa hạ
- Storm /stɔːm/: bão
- Partly sunny /ˈpɑːt.li ˈsʌn.i/: có nắng vài nơi (dùng cho ban ngày)
- Rainy season /ˈreɪni ˈsizən/: mùa mưa
- Haze /heɪz/: màn sương mỏng hoặc khói mờ trong không khí
Như vậy, nếu bạn thắc mắc mùa đông tiếng anh là gì thì câu trả lời là winter, phiên âm đọc là /ˈwɪn.tər/. Lưu ý là winter để chỉ chung về mùa đông chứ không chỉ cụ thể mùa đông như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể mùa đông như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ winter trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ winter rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ winter chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Mùa đông tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng