Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thời tiết là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thời tiết trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như thời tiết, có mây rải rác, mùa khô, lạnh thấu xương, lũ lụt, mưa đá, bão tuyết, bão lớn, trời nhiều mây, cơn gió, mùa, lạnh cóng, hanh khô, sấm (tiếng sấm), mùa xuân, trời nhiều gió, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thời tiết cũng rất quen thuộc đó là giao mùa. Nếu bạn chưa biết giao mùa tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Giao mùa tiếng anh là gì
Seasonal change /ˈsizənəl ʧeɪnʤ/
Để đọc đúng giao mùa trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ seasonal change rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ seasonal change /ˈsizənəl ʧeɪnʤ/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ seasonal change thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Giao mùa là thời gian cuối mùa này đầu mùa kia. Khoảng thời gian giao mùa này thực ra không quá rõ ràng có thể kéo dài chỉ một hai ngày nhưng cũng có thể kéo dài cả tuần thậm chí là nửa tháng. Khi giao mùa thời tiết thường tương đối bất thường và dễ gây ảnh hưởng đến sức khỏe.
- Từ seasonal change là để chỉ chung về giao mùa, còn cụ thể giao mùa như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Một số từ vựng tiếng anh về thời tiết
Sau khi đã biết giao mùa tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thời tiết rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thời tiết khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Downpour /ˈdaʊn.pɔːr/: mưa rào
- Dry /draɪ/: hanh khô
- Hurricane /ˈhʌr.ɪ.kən/: bão hình thành ở Đại Tây Dương
- Summer /ˈsʌm.ər/: mùa hạ
- Rain /reɪn/: mưa
- Storm /stɔːm/: bão
- Humid /ˈhjuː.mɪd/: độ ẩm cao
- Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/: bão tố có sấm sét
- Partially cloudy /ˈpɑː.ʃəl.i ˈklaʊ.di/: trời trong xanh nhiều mây
- Cloudy /ˈklaʊ.di/: trời nhiều mây
- Earthquake /ˈɜːθ.kweɪk/: động đất
- Spring /sprɪŋ/: mùa xuân
- Snowstorm /ˈsnəʊ.stɔːm/: bão tuyết
- Clear /klɪər/: trời trong trẻo, quang đãng
- Gale /ɡeɪl/: gió giật mạnh
- Celsius /ˈsel.si.əs/: độ C
- Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/: lượng mưa
- Storm cloud /ˈstɔːm ˌklaʊd/: mây bão
- Season /ˈsiː.zən/: mùa
- Blustery /ˈblʌs.tər.i/: gió mạnh
- Gloomy /ˈɡluː.mi/: trời ảm đạm
- Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/: sóng thần
- Bright /braɪt/: sáng mạnh
- Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/: cầu vồng
- Wet /wet/: ẩm ướt
- Sand storm /ˈsænd.stɔːm/: bão cát
- Hot /hɒt/: nóng
- Drought /draʊt/: khô hạn
- Typhoon /taɪˈfuːn/: bão hình thành ở Thái Bình Dương
- Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
- Drizzle /ˈdrɪz.əl/: mưa phùn
- Snow /snəʊ/: tuyết
- Haze /heɪz/: màn sương mỏng hoặc khói mờ trong không khí
- Chilly /ˈtʃɪl.i/: lạnh thấu xương
- Shower /ʃaʊər/: mưa lớn
Như vậy, nếu bạn thắc mắc giao mùa tiếng anh là gì thì câu trả lời là seasonal change, phiên âm đọc là /ˈsizənəl ʧeɪnʤ/. Lưu ý là seasonal change để chỉ chung về giao mùa chứ không chỉ cụ thể giao mùa như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể giao mùa như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ seasonal change trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ seasonal change rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ seasonal change chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Giao mùa tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng