logo vui cười lên

Mùa hè tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng


Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thời tiết là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, VUICUOILEN đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thời tiết trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như bão tuyết, siêu bão, lạnh thấu xương, mùa mưa, trời nhiều gió, đầy sương giá, trời khô ráo, sấm (tiếng sấm), cơn gió, trời trong trẻo, quang đãng, ánh sáng mạnh, có nắng vài nơi, màn sương mỏng hoặc khói mờ trong không khí, gió mạnh, ẩm thấp, trời nhiều nắng (không có mây), … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thời tiết cũng rất quen thuộc đó là mùa hè. Nếu bạn chưa biết mùa hè tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Mùa hè tiếng anh là gì
Mùa hè tiếng anh là gì

Mùa hè tiếng anh là gì

Mùa hè tiếng anh gọi là summer, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈsʌm.ər/

Summer /ˈsʌm.ər/

Để đọc đúng mùa hè trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ summer rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ summer /ˈsʌm.ər/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ summer thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Mùa hè là một trong 4 mùa phổ biến gồm mùa hè, mùa xuân, mùa thu và mùa đông. Mùa hè là mùa có đặc điểm thời tiết nắng nóng và độ ẩm không khí cao.
  • Từ summer là để chỉ chung về mùa hè, còn cụ thể mùa hè như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Mùa hè tiếng anh là gì
Mùa hè tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về thời tiết

Sau khi đã biết mùa hè tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thời tiết rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thời tiết khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Wind /wɪnd/: cơn gió
  • Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
  • Flood /flʌd/: lũ lụt
  • Hot /hɒt/: nóng
  • Fog /fɒɡ/: sương mù
  • Fine /faɪn/: trời khô ráo
  • Clear /klɪər/: trời trong trẻo, quang đãng
  • Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/: lượng mưa
  • Mild /maɪld/: ôn hòa, ấm áp
  • Cloudy /ˈklaʊ.di/: trời nhiều mây
  • Bright /braɪt/: sáng mạnh
  • Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu (US – fall)
  • Tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/: lốc xoáy, vòi rồng
  • Damp /dæmp/: ẩm thấp
  • Blizzard /ˈblɪz.əd/: cơn bão tuyết lớn
  • Sunny /ˈsʌn.i/: trời nhiều nắng (không có mây)
  • Cloud /klaʊd/: đám mây
  • Breeze /briːz/: gió nhẹ dễ chịu
  • Downpour /ˈdaʊn.pɔːr/: mưa rào
  • Thermometer /θəˈmɒm.ɪ.tər/: cái nhiệt kế
  • Drizzle /ˈdrɪz.əl/: mưa phùn
  • Rain /reɪn/: mưa
  • Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
  • Gloomy /ˈɡluː.mi/: trời ảm đạm
  • Blustery /ˈblʌs.tər.i/: gió mạnh
  • Snowstorm /ˈsnəʊ.stɔːm/: bão tuyết
  • Sun and rain /sʌn ænd reɪn/: có nắng và mưa
  • Celsius /ˈsel.si.əs/: độ C
  • Baking hot /ˈbeɪ.kɪŋ hɒt /: nóng như lửa đốt
  • Partially cloudy /ˈpɑː.ʃəl.i ˈklaʊ.di/: trời trong xanh nhiều mây
  • Overcast /ˈəʊ.və.kɑːst/: trời âm u nhiều mây
  • Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
  • Rainy season /ˈreɪni ˈsizən/: mùa mưa
  • Humid /ˈhjuː.mɪd/: độ ẩm cao
  • Torrential rain /təˈren.ʃəl reɪn/: có mưa thường xuyên

Như vậy, nếu bạn thắc mắc mùa hè tiếng anh là gì thì câu trả lời là summer, phiên âm đọc là /ˈsʌm.ər/. Lưu ý là summer để chỉ chung về mùa hè chứ không chỉ cụ thể mùa hè như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể mùa hè như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ summer trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ summer rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ summer chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Mùa hè tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang