logo vui cười lên

Môn đấu vật Nhật Bản tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng


Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như môn võ nhu đạo, găng tay đấm bốc, giày chơi tennis, bàn cờ vua, môn leo núi, súng ngắn, thể thao, ném biên, môn điền kinh, đường đua, môn bóng đá, môn cầu mây, đá phạt góc, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là môn đấu vật Nhật Bản. Nếu bạn chưa biết môn đấu vật Nhật Bản tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Môn đấu vật Nhật Bản tiếng anh là gì
Môn đấu vật Nhật Bản tiếng anh là gì

Môn đấu vật Nhật Bản tiếng anh là gì

Môn đấu vật Nhật Bản tiếng anh gọi là sumo wrestling, phiên âm tiếng anh đọc là /ˌsuː.məʊ ˈres.lɪŋ/

Sumo wrestling /ˌsuː.məʊ ˈres.lɪŋ/

Để đọc đúng môn đấu vật Nhật Bản trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ sumo wrestling rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ sumo wrestling /ˌsuː.məʊ ˈres.lɪŋ/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ sumo wrestling thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Môn đấu vật Nhật Bản là môn thể thao rất nổi tiếng ở đất nước mặt trời mọc. Những người tham gia đấu vật được gọi là võ sĩ su-mô thay vì vận động viên và họ phải được đào tạo chuyên biệt trong nhiều năm mới có thể trở thành một võ sĩ đấu vật chuyên nghiệp. Nguyên nhân vì đấu vật Nhật Bản có cách thức thi đấu và tiêu chuẩn khác hoàn toàn với đấu vật thông thường, các võ sĩ có trọng lượng lên đến hàng trăm kg và thương họ không vật mà dùng những đòn đẩy là chủ yếu. Một đòn đẩy trực diện của một võ sĩ đấu vật nặng 200kg có thể tương đương với một vụ va chạm xe tải cỡ nhỏ.
  • Từ sumo wrestling là để chỉ chung về môn đấu vật Nhật Bản, còn cụ thể môn đấu vật Nhật Bản như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Môn đấu vật Nhật Bản tiếng anh là gì
Môn đấu vật Nhật Bản tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao

Sau khi đã biết môn đấu vật Nhật Bản tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Sport /spɔːt/: thể thao
  • Tennis bracelet /ˈten.ɪs ˌbreɪ.slət/: vòng tay quần vợt
  • BMX racing /ˌbiː.emˈeks/: đua xe đạp địa hình (BMX)
  • Golfer /ˈɡɒl.fər/: người chơi golf
  • Boxing /ˈbɑːksɪŋ/: môn quyền anh
  • Bowling ball /ˈbəʊ.lɪŋ ˌbɔːl/: bóng bâu-ling
  • Stand /stænd/: khán đài
  • Table tennis racket /ˈteɪbl tenɪs ˈrækɪt /: vợt bóng bàn
  • Baseball /ˈbeɪsbɔːl/: môn bóng chày
  • Squash /skwɒʃ/: môn bóng quần
  • Scuba diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/: môn lặn
  • Gun /ɡʌn/: khẩu súng
  • Goalkeeper /ˈɡəʊlˌkiː.pər/: thủ môn
  • Race /reɪs/: cuộc đua
  • World Cup /ˌwɜːld ˈkʌp/: Giải vô địch bóng đá thế giới
  • Artistic gymnastics /ɑːˌtɪs.tɪk dʒɪmˈnæs.tɪks/: môn thể dục dụng cụ
  • Triple jump /ˈtrɪp.əl ˌdʒʌmp/: nhảy xa 3 bước
  • Darts /dɑrts/: môn ném phi tiêu
  • Sumo wrestler /ˈsuː.məʊ ˌres.lər/: võ sĩ su-mô
  • Shuttlecock kicking /ˈʃʌt.əl.kɒk kɪkɪŋ/: môn đá cầu
  • Goal /ɡəʊl/: khung thành
  • Golf ball /ˈɡɒlf ˌbɔːl/: bóng chơi golf
  • Cricket ground /ˈkrɪkɪt ɡraʊnd/: sân crích-kê
  • Player /ˈpleɪ.ər/: cầu thủ, người chơi
  • Throw-in /θrəʊ ɪn/: ném biên
  • Chess /tʃes/: môn cờ vua
  • Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/: môn bóng rổ
  • Swimming /ˈswɪmɪŋ/: môn bơi lội
  • To head the ball /hed ðiː bɔːl/: đánh đầu
  • Header /ˈhed.ər/: cú đánh đầu

Như vậy, nếu bạn thắc mắc môn đấu vật Nhật Bản tiếng anh là gì thì câu trả lời là sumo wrestling, phiên âm đọc là /ˌsuː.məʊ ˈres.lɪŋ/. Lưu ý là sumo wrestling để chỉ chung về môn đấu vật Nhật Bản chứ không chỉ cụ thể môn đấu vật Nhật Bản như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể môn đấu vật Nhật Bản như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ sumo wrestling trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ sumo wrestling rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ sumo wrestling chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Môn đấu vật Nhật Bản tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang