logo vui cười lên

Môn đấu vật tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng


Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như nhảy xa 3 bước, môn cờ vua, môn võ ai-ki-đô, đá phạt góc, gậy chơi khúc côn cầu, sân crích-kê, bóng vượt xà, hòa, người thắng cuộc, súng nước, môn bóng bàn, khung thành, môn bắn cung, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là môn đấu vật. Nếu bạn chưa biết môn đấu vật tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Môn đấu vật tiếng anh là gì
Môn đấu vật tiếng anh là gì

Môn đấu vật tiếng anh là gì

Môn đấu vật tiếng anh gọi là wrestle, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈresl/

Wrestle /ˈresl/

Để đọc đúng môn đấu vật trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ wrestle rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ wrestle /ˈresl/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ wrestle thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Môn đấu vật là môn thể thao vận động đối kháng. Thường đấu vật sẽ là trận đấu giữa hai vận động viên, mục tiêu của mỗi người chính là vật ngã đối phương để ghi điểm. Tùy vào từng kiểu đấu vật mà sẽ có luật khác nhau, thông thường thì đối phương bị ngã lưng chạm đất được tính là thua điểm.
  • Từ wrestle là để chỉ chung về môn đấu vật, còn cụ thể môn đấu vật như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Môn đấu vật tiếng anh là gì
Môn đấu vật tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao

Sau khi đã biết môn đấu vật tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Penalty area /ˈpen.əl.ti ˈeə.ri.ə/: vòng cấm địa
  • Triple jump /ˈtrɪp.əl ˌdʒʌmp/: nhảy xa 3 bước
  • Weapon /ˈwep.ən/: vũ khí
  • To head the ball /hed ðiː bɔːl/: đánh đầu
  • Scuba diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/: môn lặn
  • Tennis court /ˌkɔːrt ˈtenɪs/: sân tennis
  • Rifle /ˈraɪ.fəl/: súng trường
  • Result /rɪˈzʌlt/: kết quả
  • Baseball gloves /ˈbeɪs.bɔːl ˈˌɡləv /: găng tay bóng chày
  • Goalpost /ˈɡəʊl.pəʊst/: cột khung thành
  • Shot put /ˈʃɒt ˌpʊt/: đẩy tạ
  • Cricket ball /ˈkrɪkɪt bɔːl/: bóng crích-kê
  • Running track /ˈrʌnɪŋ træk/: đường chạy đua
  • Tennis /ˈtenɪs/: môn quần vợt
  • Crossbow /ˈkrɒs.bəʊ/: cái nỏ
  • Shooter /ˈʃuː.tər/: người bắn súng, xạ thủ
  • Bullet /ˈbʊl.ɪt/: viên đạn
  • Hurdles /ˈhɜː.dəl/: môn chạy vượt rào
  • Baseball /ˈbeɪsbɔːl/: môn bóng chày
  • Olympic Games /əˈlɪm.pɪks ɡeɪm/: thế vận hội Olympic
  • Squash racquet /skwɑːʃ ˈrækɪt/: vợt đánh quần
  • Net /net/: lưới
  • Bullseye /ˈbʊl.zaɪ/: hồng tâm (của bia ngắm)
  • Skateboard /ˈskeɪtbɔːrd/: ván trượt
  • Sepaktakraw /ˌseˌpak ˈtaˌkro/: môn cầu mây
  • Shoot /ʃuːt/: sút, bắn
  • Racetrack /ˈreɪstræk/: đường đua
  • Opponent /əˈpəʊ.nənt/: đối thủ
  • Golfer /ˈɡɒl.fər/: người chơi golf
  • Trainer /ˈtreɪ.nər/: giày thể thao

Như vậy, nếu bạn thắc mắc môn đấu vật tiếng anh là gì thì câu trả lời là wrestle, phiên âm đọc là /ˈresl/. Lưu ý là wrestle để chỉ chung về môn đấu vật chứ không chỉ cụ thể môn đấu vật như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể môn đấu vật như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ wrestle trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ wrestle rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ wrestle chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang