Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ battlefield vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ battlefield như battlefield tiếng anh là gì, battlefield là gì, battlefield tiếng Việt là gì, battlefield nghĩa là gì, nghĩa battlefield tiếng Việt, dịch nghĩa battlefield, …

Battlefield tiếng anh là gì
Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/
Để đọc đúng từ battlefield trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ battlefield. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Chiến trường tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết battlefield tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với battlefield trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Lift /lɪft/: thang máy
- Court /kɔːt/: tòa án
- Shop /ʃɒp/: cửa hàng
- Gate /ɡeɪt/: cổng
- Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
- Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
- Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
- Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
- Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
- Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
- Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
- University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
- Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
- Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
- Farm /fɑːm/: trang trại
- Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
- Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
- Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
- Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/: tiệm cắt tóc nam
- Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: vùng quê
- Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
- Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
- Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
- City /ˈsɪt.i/: thành phố
- Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
- Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
- Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
- Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
- Park /pɑːk/: công viên
- Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
- Rong house /rong haʊs/: nhà rông
- Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
- Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc battlefield tiếng anh là gì, câu trả lời là battlefield nghĩa là chiến trường. Để đọc đúng từ battlefield cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ battlefield theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Battlefield tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm