Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ battlefield vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ battlefield như battlefield tiếng anh là gì, battlefield là gì, battlefield tiếng Việt là gì, battlefield nghĩa là gì, nghĩa battlefield tiếng Việt, dịch nghĩa battlefield, …

Battlefield tiếng anh là gì
Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/
Để đọc đúng từ battlefield trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ battlefield. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Chiến trường tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết battlefield tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với battlefield trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
- Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
- Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
- Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
- Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
- Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
- Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
- Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
- Stair /steər/: cầu thang
- Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
- Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
- DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
- Zoo /zuː/: sở thú
- Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
- Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
- Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
- Room /ruːm/: phòng
- Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
- Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
- Gate /ɡeɪt/: cổng
- Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
- Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
- Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
- Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
- Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
- Path /pɑːθ/: đường mòn
- Planet /ˈplæn.ɪt/: hành tinh
- Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
- Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
- Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: vùng quê
- Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: bể bơi
- Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
- Hill /hɪl/: đồi
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc battlefield tiếng anh là gì, câu trả lời là battlefield nghĩa là chiến trường. Để đọc đúng từ battlefield cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ battlefield theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Battlefield tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm