Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì kích thước cũng là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến kích thước trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như nhỏ, hẹp, chật hẹp, bao la, to như vật thật, ki lô mét (km), nông, nhỏ hơn bình thường, vô hạn, dày, to lớn, đồ sộ, nhỏ xinh, khá lớn, cao đến đầu gối, chiều rộng, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến kích thước cũng rất quen thuộc đó là rộng rãi. Nếu bạn chưa biết rộng rãi tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Rộng rãi tiếng anh là gì
Spacious /ˈspeɪ.ʃəs/
Để đọc đúng từ rộng rãi trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ spacious rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ spacious sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ spacious thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Từ spacious để chỉ về không gian rộng rãi và thường dùng cho các phòng trong ngôi nhà, ví dụ như phòng ngủ rộng rãi, phòng khách rộng rãi, phòng ăn rộng rãi, …
- Từ spacious là để chỉ chung về rộng rãi, còn cụ thể rộng rãi như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Ngôi nhà tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về kích thước
Sau khi đã biết rộng rãi tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề kích thước rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm cách gọi kích thước khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Large /lɑːdʒ/: lớn (số lượng, kích cỡ không dùng cho người)
- Life-size /ˈlaɪf.saɪz/: to như vật thật, to như người thật
- Colossal /kəˈlɒsl/: khổng lồ, cực lớn
- Teeny /ˈtiːni/: nhỏ xíu, rất nhỏ (wee, fine)
- Enormous /ɪˈnɔː.məs/: to lớn, khổng lồ (extremely large)
- Tall /tɔːl/: cao (chỉ vật, người đứng thẳng)
- High /haɪ/: cao mang tính khái niệm (Lofty, tall)
- Limitless /ˈlɪm.ɪt.ləs/: vô hạn (boundless, unbounded, unlimited)
- Huge /hjuːdʒ/: cực lớn mang ý nghĩa trang trọng (Gigantic, Mammoth, Vast)
- Colossal /kəˈlɒs.əl/: khổng lồ, to lớn (very great, Cosmic, Titanic)
- Thick /θɪk/: dày
- Paper-thin /ˈpeɪ.pəˌθɪn/: mỏng như tờ giấy
- Bulky /ˈbʌl·ki/: to lớn, đồ sộ, kềnh
- Elevated /ˈel.ɪ.veɪ.tɪd/: vị trí cao (Raised)
- Whopping /ˈwɒp.ər/: to lớn một cách khác thường
- Scanty /ˈskæn.ti/: ít ỏi (không đáp ứng được kỳ vọng)
- Mini /ˈmɪn.i/: cỡ nhỏ
- Spacious /ˈspeɪ.ʃəs/: rộng rãi (không gian rộng)
- Height /haɪt/: chiều cao
- Miniature /ˈmɪn.ə.tʃər/: nhỏ, thu nhỏ
- Length /leŋθ/: chiều dài
- Small /smɔːl/: nhỏ (đếm được)
- Yawning: rất rộng, rất lớn (theo nghĩa trừu tượng không đo đạc được)
- Short /ʃɔːt/: ngắn
- Skimpy /ˈskɪm.pi/: chật ních (áo, quần)
- Thin /θɪn/: mỏng
- Sky-high /ˌskaɪ haɪ/: rất cao, cao chọc trời
- Little /ˈlɪtl/: nhỏ (không đếm được)
- Centimetre /ˈsen.tɪˌmiː.tər/: xăng ti mét (cm) (US – Centimeter)
- Baby /ˈbeɪ.bi/: nhỏ xinh
- Pint-size /ˈpaɪnt.saɪzd/: nhỏ bé không quan trọng
- Narrow /ˈnær.əʊ/: hẹp, chật hẹp
- Slimline /ˈslen.dər/: mỏng (mảnh) theo hướng tinh tế, đẹp
- Shoulder-high /ˈʃəʊl.dər haɪt/: cao ngang vai
- Grand /ɡrænd/: rất lớn về mức độ
Như vậy, nếu bạn thắc mắc rộng rãi tiếng anh là gì thì câu trả lời là spacious, phiên âm đọc là /ˈspeɪ.ʃəs/. Lưu ý là spacious để chỉ chung về rộng rãi chứ không chỉ cụ thể rộng rãi như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể rộng rãi như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ spacious trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ spacious rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ spacious chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ spacious ngay.
Bạn đang xem bài viết: Rộng rãi tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng