Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vuicuoilen đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như phát bóng, thủ môn, môn nhảy cao, giày đá bóng, môn võ nhu đạo, người thắng cuộc, ném đĩa, võ sĩ su-mô, môn đấu kiếm, môn bóng đá, áo bóng chày, huy chương đồng, đá phạt góc, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là môn đấu kiếm. Nếu bạn chưa biết môn đấu kiếm tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Môn đấu kiếm tiếng anh là gì
Fencing /ˈfensɪŋ/
Để đọc đúng môn đấu kiếm trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ fencing rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ fencing /ˈfensɪŋ/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ fencing thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Môn đấu kiếm là một môn thể thao đối kháng luôn có trong thế vận hội Olympic. Môn thể thao này thường sử dụng kiếm với 3 kiểu là kiếm liễu, kiếm ba cạnh và kiếm chém. Khi thi đấu, hai đối thủ sẽ được mặc đồ bảo hộ kín người và sử dụng kiếm không lưỡi để đâm vào các bộ phận của đối phương. Kiếm này cũng tương đối mềm và dễ dàng uốn cong nên nếu tuân thủ đúng quy định của môn đấu kiếm thì môn này cực kỳ an toàn chứ không nguy hiểm như mọi người vẫn nghĩ.
- Từ fencing là để chỉ chung về môn đấu kiếm, còn cụ thể môn đấu kiếm như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao
Sau khi đã biết môn đấu kiếm tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Chessboard /ˈtʃes.bɔːd/: bàn cờ vua
- Spectator /spekˈteɪ.tər/: khán giả
- Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/: môn bóng rổ
- Goalkeeper /ˈɡəʊlˌkiː.pər/: thủ môn
- Win /wɪn/: thắng
- Arrow /ˈær.əʊ/: mũi tên cung
- Windsurfing /ˈwɪndsɜːrfɪŋ/: môn lướt ván buồm
- Cricket /ˈkrɪkɪt/: môn crích-kê (môn bóng gậy)
- Hockey /ˈhɑːki/: môn khúc côn cầu
- League table /liːɡ ˈteɪ.bəl/: bảng xếp hạng
- Running shoes /ˈrʌnɪŋ ʃuː/: giày chạy
- Football pitch /ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/: sân bóng đá
- Ice rink /ˈaɪs rɪŋk/: sân trượt băng
- Penalty area /ˈpen.əl.ti ˈeə.ri.ə/: vòng cấm địa
- Sumo wrestling /ˌsuː.məʊ ˈres.lɪŋ/: môn đấu vật Nhật Bản
- Shot put /ˈʃɒt ˌpʊt/: đẩy tạ
- Gold medal /ˌɡəʊld ˈmed.əl/: huy chương vàng
- Cricket ground /ˈkrɪkɪt ɡraʊnd/: sân crích-kê
- Hurdles /ˈhɜː.dəl/: môn chạy vượt rào
- Judo /ˈdʒuː.dəʊ/: môn võ nhu đạo
- Throw-in /θrəʊ ɪn/: ném biên
- Penalty spot /ˈpen.əl.ti spɒt/: chấm phạt đền
- Touchline /ˈtʌtʃ.laɪn/: đường biên
- Clay pigeon /ˌkleɪ ˈpɪdʒ.ən/: đĩa tập bắn
- Match /mætʃ/: trận đấu (US - game)
- Roller skating /ˈroʊlər ˈskeɪtɪŋ/: trượt patin
- Half-time /ˌhɑːfˈtaɪm/: giờ nghỉ hết hiệp một
- Sport /spɔːt/: thể thao
- Tennis /ˈtenɪs/: môn quần vợt
- Marathon race /ˈmærəθɑːn reɪs/: môn chạy ma-ra-tông
Như vậy, nếu bạn thắc mắc môn đấu kiếm tiếng anh là gì thì câu trả lời là fencing, phiên âm đọc là /ˈfensɪŋ/. Lưu ý là fencing để chỉ chung về môn đấu kiếm chứ không chỉ cụ thể môn đấu kiếm như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể môn đấu kiếm như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ fencing trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ fencing rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ fencing chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Môn đấu kiếm tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







