logo vui cười lên

Receptionist tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ receptionist vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ receptionist như receptionist tiếng anh là gì, receptionist là gì, receptionist tiếng Việt là gì, receptionist nghĩa là gì, nghĩa receptionist tiếng Việt, dịch nghĩa receptionist, …

Vui Cười Lên
Receptionist tiếng anh là gì

Receptionist tiếng anh là gì

Receptionist nghĩa tiếng Việt là nhân viên lễ tân.

Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/

Để đọc đúng từ receptionist trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ receptionist. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nhân viên lễ tân tiếng anh là gì

Nhân viên lễ tân tiếng anh là gì
Receptionist tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết receptionist tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với receptionist trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Teaching assistant /ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/: trợ giảng (TA)
  • Firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/: lính cứu hỏa
  • Janitor /ˈdʒænɪtər/: người quét dọn
  • Photographer /fəˈtɑːɡrəfər/: nhiếp ảnh gia
  • Cameraman /ˈkæmrəmæn/: quay phim
  • Motorbike taxi /ˈməʊ.tə.baɪk ˈtæk.si/: xe ôm
  • Architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư
  • Magician /məˈdʒɪʃ.ən/: nhà ảo thuật gia
  • Fisherman /ˈfɪʃərmən/: ngư dân
  • SEOer /ˌes.iːˈəʊər/: người làm seo
  • Programmer /ˈprəʊɡræmər/: lập trình viên
  • Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư
  • Heart surgeon / hɑːt ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật tim
  • Charity worker /ˈtʃær.ə.ti ˈwɜː.kər/: nhà từ thiện
  • Builder /ˈbɪldər/: thợ xây
  • Librarian /laɪˈbreriən/: thủ thư
  • Geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/: nhà địa chất học
  • Makeup artist /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/: thợ trang điểm
  • Translator /trænzˈleɪtər/: phiên dịch viên
  • Candidate of sciences /ˈkæn.dɪ.dət əv ˈsaɪ.əns /: phó tiến sĩ
  • Violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/: nghệ sĩ vi-o-lông
  • Graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/: thiết kế đồ họa
  • Office worker /ˈɒf.ɪs ˈwɜː.kər/: nhân viên văn phòng
  • Historian /hɪˈstɔːriən/: nhà sử học
  • Sculptor /ˈskʌlptər/: nhà điêu khắc
  • Flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/: tiếp viên hàng không
  • Project manager /ˌprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng dự án
  • Headhunter /ˈhedˌhʌn.tər/: nghề săn đầu người
  • Cook /kʊk/: đầu bếp
  • Writer /'raitə/: nhà văn
  • Midwife /ˈmɪd.waɪf/: hộ sinh
  • Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng
  • Hairstylist /ˈherstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu tóc
  • Composer /kəmˈpəʊzər/: nhà soạn nhạc
  • Linguist /ˈlɪŋɡwɪst/: nhà ngôn ngữ học

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc receptionist tiếng anh là gì, câu trả lời là receptionist nghĩa là nhân viên lễ tân. Để đọc đúng từ receptionist cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ receptionist theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Receptionist tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang