logo vui cười lên

Octahedron tiếng anh là gì – Chủ đề về hình khối


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về hình khối. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ octahedron vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ octahedron như octahedron tiếng anh là gì, octahedron là gì, octahedron tiếng Việt là gì, octahedron nghĩa là gì, nghĩa octahedron tiếng Việt, dịch nghĩa octahedron, …

Octahedron tiếng anh là gì

Octahedron nghĩa tiếng Việt là hình bát diện.

Octahedron /ˌɒk.təˈhiː.drən/

Để đọc đúng từ octahedron trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ octahedron. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hình bát diện tiếng anh là gì

Hình bát diện tiếng anh là gì
Octahedron tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết octahedron tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với octahedron trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Star /stɑ:/: hình sao
  • Heart /hɑːt/: hình trái tim
  • Pyramid /'pirəmid/: hình kim tự tháp
  • Pear-shaped /ˈpeə.ʃeɪpt/: hình quả lê
  • Parallelogram /ˌpær.əˈlel.ə.ɡræm/: hình bình hành (rhomboid)
  • Shape /ʃeɪp/: hình dạng
  • Right-angled triangle /ˌraɪt.æŋ.ɡəld ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: hình tam giác vuông (US - right triangle)
  • Decagon /ˈdek.ə.ɡən/: hình thập giác
  • Semicircle /ˈsem.iˌsɜː.kəl/: hình bán nguyệt
  • Polygon /ˈpɒl.i.ɡɒn/: hình đa giác
  • Tubular /ˈtʃuː.bjə.lər/: hình ống
  • Octagon /'ɔktəgən/: hình bát giác
  • Dome /dəʊm/: hinh vòm
  • Square /skweər/: hình vuông
  • Isosceles triangle /aɪˌsɒs.əl.iːz ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: hình tam giác cân
  • Pentagon /’pentəgən/: hình ngũ giác
  • Funnel /ˈfʌn.əl/: hình phễu
  • Ellipse /iˈlɪps/: hình elíp
  • Trapezium /trəˈpiː.zi.əm/: hình thang (US – Trapezoid)
  • Equilateral triangle /ˌiː.kwɪˈlæt.ər.əl ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: hình tam giác đều
  • Crescent /ˈkres.ənt/: hình trăng lưỡi liềm
  • Spiral /ˈspaɪə.rəl/: hình xoắn ốc
  • Circle /'sə:kl/: hình tròn
  • Triangle /’traiæɳgl/: hình tam giác
  • Oval /'ouvəl/: hình bầu dục
  • Boxy /ˈbɒk.si/: hình hộp
  • Rectangle /’rek,tæɳgl/: hình chữ nhật
  • Polyhedron /ˌpɒl.iˈhiː.drən/: khối đa diện
  • Elongated /ˈiː.lɒŋ.ɡeɪ.tɪd/: thon dài
  • Ovoid /ˈəʊ.vɔɪd/: hình trứng
  • Rectangular /rekˈtæŋ.ɡjə.lər/: hình hộp chữ nhật (cuboid)
  • Rhombus /ˈrɒm.bəs/: hình thoi (diamond)
  • Cone /koun/: hình nón, hình chóp
  • Heptagon /ˈhep.tə.ɡən/: hình thất giác
  • Cube /kju:b/: hình lập phương

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc octahedron tiếng anh là gì, câu trả lời là octahedron nghĩa là hình bát diện. Để đọc đúng từ octahedron cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ octahedron theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Octahedron tiếng anh là gì - Chủ đề về hình khối

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang