Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ lounge vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ lounge như lounge tiếng anh là gì, lounge là gì, lounge tiếng Việt là gì, lounge nghĩa là gì, nghĩa lounge tiếng Việt, dịch nghĩa lounge, …

Lounge tiếng anh là gì
Lounge nghĩa tiếng Việt là phòng chờ.
Lounge /laʊndʒ/
Để đọc đúng từ lounge trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ lounge. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Phòng chờ tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết lounge tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với lounge trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Gate /ɡeɪt/: cổng
- Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
- Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
- Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
- Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
- Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
- Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
- Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
- Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
- Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
- Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
- Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
- Farm /fɑːm/: trang trại
- Lake /leɪk/: hồ
- Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
- Town /taʊn/: thị trấn
- Mine /maɪn/: hầm mỏ
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
- Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
- Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
- Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
- Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
- Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
- Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
- Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
- Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
- Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
- Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
- Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
- Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
- General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
- Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
- Funfair /ˈfʌn.feər/: hội chợ (US - carnival)
- Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc lounge tiếng anh là gì, câu trả lời là lounge nghĩa là phòng chờ. Để đọc đúng từ lounge cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ lounge theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Lounge tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm