Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Sixty-six vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Sixty-six như Sixty-six tiếng anh là gì, Sixty-six là gì, Sixty-six tiếng Việt là gì, Sixty-six nghĩa là gì, nghĩa Sixty-six tiếng Việt, dịch nghĩa Sixty-six, …

Sixty-six tiếng anh là gì
Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/
Để đọc đúng từ Sixty-six trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Sixty-six. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 66 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Sixty-six tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Sixty-six trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- One billion /wʌn ˈbɪl.jən/: một tỉ
- Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
- Eighty-nine /ˈeɪ.ti naɪn/: số 89
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Ten /ten/: số 10
- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: số 15
- Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/: số 31
- Twenty-nine /ˈtwen.ti naɪn/: số 29
- Forty-seven /ˈfɔː.ti ˈsev.ən/: số 47
- Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Ninety-two /ˈnaɪn.ti tuː/: số 92
- Forty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/: số 48
- One hundred /wʌn ˈhʌn.drəd/: số 100
- Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/: số 16
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Sixty-six tiếng anh là gì, câu trả lời là Sixty-six nghĩa là số 66. Để đọc đúng từ Sixty-six cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Sixty-six theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Sixty-six tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







