logo vui cười lên

Kitchen tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ kitchen vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ kitchen như kitchen tiếng anh là gì, kitchen là gì, kitchen tiếng Việt là gì, kitchen nghĩa là gì, nghĩa kitchen tiếng Việt, dịch nghĩa kitchen, …

Vui Cười Lên
Kitchen tiếng anh là gì

Kitchen tiếng anh là gì

Kitchen nghĩa tiếng Việt là nhà bếp (phòng bếp).

Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/

Để đọc đúng từ kitchen trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ kitchen. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Phòng bếp tiếng anh là gì

Phòng bếp tiếng anh là gì
Kitchen tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết kitchen tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với kitchen trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
  • Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
  • Roof /ruːf/: mái nhà
  • Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
  • Tent /tent/: cái lều
  • District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
  • Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
  • Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
  • Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
  • Mine /maɪn/: hầm mỏ
  • Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
  • Zoo /zuː/: sở thú
  • School /skuːl/: trường học
  • Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
  • Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
  • Sea /siː/: biển
  • Earth /ɜːθ/: trái đất
  • Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
  • Stationery shop /ˈsteɪ.ʃən.ər.i ʃɒp/: cửa hàng văn phòng phẩm
  • Sky /skaɪ/: bầu trời
  • Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
  • Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Class /klɑːs/: lớp học
  • Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
  • Club /klʌb/: câu lạc bộ
  • City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
  • Funfair /ˈfʌn.feər/: hội chợ (US - carnival)
  • Room /ruːm/: phòng
  • Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
  • Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
  • Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
  • Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
  • Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc kitchen tiếng anh là gì, câu trả lời là kitchen nghĩa là phòng bếp. Để đọc đúng từ kitchen cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ kitchen theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Kitchen tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang