Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ lavatory vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ lavatory như lavatory tiếng anh là gì, lavatory là gì, lavatory tiếng Việt là gì, lavatory nghĩa là gì, nghĩa lavatory tiếng Việt, dịch nghĩa lavatory, …

Lavatory tiếng anh là gì
Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/
Để đọc đúng từ lavatory trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ lavatory. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Phòng vệ sinh tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết lavatory tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với lavatory trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
- Room /ruːm/: phòng
- Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
- Bank /bæŋk/: ngân hàng
- Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
- Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
- Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
- College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
- Shop /ʃɒp/: cửa hàng
- Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
- Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
- Class /klɑːs/: lớp học
- Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
- Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
- Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
- Shed /ʃed/: nhà kho
- Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
- Tower /taʊər/: tháp
- Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
- Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
- Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
- Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
- Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
- Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
- Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
- Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
- Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
- Earth /ɜːθ/: trái đất
- Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
- Lift /lɪft/: thang máy
- Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
- Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
- Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
- Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
- Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc lavatory tiếng anh là gì, câu trả lời là lavatory nghĩa là phòng vệ sinh. Để đọc đúng từ lavatory cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ lavatory theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Lavatory tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm