logo vui cười lên

Lion dance tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ lion dance vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ lion dance như lion dance tiếng anh là gì, lion dance là gì, lion dance tiếng Việt là gì, lion dance nghĩa là gì, nghĩa lion dance tiếng Việt, dịch nghĩa lion dance, …

Vui Cười Lên
Lion dance tiếng anh là gì

Lion dance tiếng anh là gì

Lion dance tiếng Việt nghĩa là múa lân.

Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/

Để đọc đúng từ lion dance trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ lion dance. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Múa lân tiếng anh là gì

Múa lân tiếng anh là gì
Lion dance tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết lion dance tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với lion dance trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
  • Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: hoa đào
  • Ornament /ˈɔː.nə.mənt/: đồ trang trí cây thông
  • Demon /’di:mən/: ác quỷ
  • Christmas Tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/: cây thông Noel
  • Go to the pagoda to pray for luck /ɡəʊ tuːðiː pəˈɡəʊ.də tu: preɪ fɔːr lʌk/: đi chùa cầu may
  • Family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/: sum họp gia đình
  • New Year /ˌnjuː ˈjɪər/: năm mới
  • The New Year tree /ˌnjuː ˈjɪər triː/: cây nêu
  • Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
  • Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
  • Ghost /ɡəʊst/: con ma
  • Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/: thịt đông
  • Superstition /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: sự mê tín
  • Broomstick /ˈbruːm.stɪk/: chổi bay
  • Owl /aul/: con cú
  • Gift /ɡɪft/: món quà (Present)
  • Carp-shaped lantern /kɑːrp ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn cá chép
  • Blood /blʌd/: máu
  • Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪk.i raɪs/: xôi
  • Devil /ˈdev.əl/: quỷ dữ, chúa quỷ
  • Altar /ˈɔːl.tər/: bàn thờ
  • Burn gold paper /bɜːn ɡəʊld ˈpeɪ.pər/: đốt vàng mã
  • Taboo /təˈbuː/: kiêng kị
  • Wand /wɒnd/: đũa phép

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc lion dance tiếng anh là gì, câu trả lời là lion dance nghĩa là múa lân. Để đọc đúng từ lion dance cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ lion dance theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Lion dance tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang