Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Fourty-nine vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Fourty-nine như Fourty-nine tiếng anh là gì, Fourty-nine là gì, Fourty-nine tiếng Việt là gì, Fourty-nine nghĩa là gì, nghĩa Fourty-nine tiếng Việt, dịch nghĩa Fourty-nine, …

Fourty-nine tiếng anh là gì
Fourty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/
Để đọc đúng từ Fourty-nine trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Fourty-nine. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 49 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Fourty-nine tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Fourty-nine trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Fifty-one /ˈfɪf.ti wʌn/: số 51
- Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
- Seventy /ˈsev.ən.ti/: số 70
- Twenty /ˈtwen.ti/: số 20
- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: số 15
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Two /tuː/: số 2
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Forty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/: số 48
- Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
- Thirty-nine /ˈθɜː.ti naɪn/: số 39
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: số 14
- One billion /wʌn ˈbɪl.jən/: một tỉ
- One /wʌn/: số 1
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Fourty-nine tiếng anh là gì, câu trả lời là Fourty-nine nghĩa là số 49. Để đọc đúng từ Fourty-nine cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Fourty-nine theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fourty-nine tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







