Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ elk vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ elk như elk tiếng anh là gì, elk là gì, elk tiếng Việt là gì, elk nghĩa là gì, nghĩa elk tiếng Việt, dịch nghĩa elk, …

Elk tiếng anh là gì
Elk tiếng anh nghĩa là con nai sừng tấm (Châu Á).
Elk /elk/
Để đọc đúng từ elk trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ elk. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Con nai sừng tấm tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết elk tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với elk trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Coyote /’kɔiout/: chó sói bắc mỹ
- Piggy /’pigi/: con lợn con
- Swan /swɒn/: con chim thiên nga
- Snake /sneɪk/: con rắn
- Shorthorn /ˈʃɔːt.hɔːn/: loài bò sừng ngắn
- Panther /ˈpæn.θər/: con báo đen
- Puma /pjumə/: con báo sống ở Bắc và Nam Mỹ thường có lông màu nâu
- Clam /klæm/: con ngêu
- Horse /hɔːs/: con ngựa
- Mole /məʊl/: con chuột chũi
- Rabbit /ˈræbɪt/: con thỏ
- Kingfisher /ˈkɪŋˌfɪʃ.ər/: con chim bói cá
- Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
- Chimpanzee /ˌtʃɪm.pænˈziː/: vượn Châu phi
- Killer whale /ˈkɪl.ə ˌweɪl/: cá voi sát thủ
- Blue whale /bluː weɪl/: cá voi xanh
- Worm /wɜːm/: con giun
- Canary /kəˈneə.ri/: con chim hoàng yến
- Dove /dʌv/: con chim bồ câu trắng
- Heron /ˈher.ən/: con chim diệc
- Falcon /ˈfɒl.kən/: con chim ưng
- Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/: con rết
- Calve /kɑːvs/: con bê, con bò con (con bê), con nghé (con trâu con)
- Tiger /ˈtaɪ.ɡər/: con hổ
- Baboon /bəˈbuːn/: con khỉ đầu chó
- Seagull /ˈsiː.ɡʌl/: chim hải âu
- Bison /ˈbaɪ.sən/: con bò rừng
- Pufferfish /ˈpʌf.ə.fɪʃ/: con cá nóc
- Anchovy /ˈæn.tʃə.vi/: con cá cơm biển
- Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/: cá sấu thông thường
- Tabby cat /ˈtæb.i kæt/: con mèo mướp
- Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: con sứa
- Fawn /fɔːn/: con nai con
- Clownfish /ˈklaʊnfɪʃ/: cá hề
- Old sow /əʊld sou/: con lợn sề
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc elk tiếng anh là gì, câu trả lời là elk nghĩa là con nai sừng tấm. Để đọc đúng từ elk cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ elk theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Elk tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt