Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ cosmetic store vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ cosmetic store như cosmetic store tiếng anh là gì, cosmetic store là gì, cosmetic store tiếng Việt là gì, cosmetic store nghĩa là gì, nghĩa cosmetic store tiếng Việt, dịch nghĩa cosmetic store, …

Cosmetic store tiếng anh là gì
Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/
Để đọc đúng từ cosmetic store trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ cosmetic store. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cửa hàng mỹ phẩm tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết cosmetic store tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với cosmetic store trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
- Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
- River /ˈrɪv.ər/: con sông
- Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
- Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
- Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
- Sea /siː/: biển
- Class /klɑːs/: lớp học
- Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
- Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
- Funfair /ˈfʌn.feər/: hội chợ (US - carnival)
- Stream /striːm/: dòng suối
- Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
- Earth /ɜːθ/: trái đất
- Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
- Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
- Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
- Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
- Lake /leɪk/: hồ
- Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
- Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
- Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
- Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
- School /skuːl/: trường học
- Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
- Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
- Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
- Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
- Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
- Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
- Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
- Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
- Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
- Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
- Roof /ruːf/: mái nhà
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc cosmetic store tiếng anh là gì, câu trả lời là cosmetic store nghĩa là cửa hàng mỹ phẩm. Để đọc đúng từ cosmetic store cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ cosmetic store theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cosmetic store tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm