Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ mistletoe vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ mistletoe như mistletoe tiếng anh là gì, mistletoe là gì, mistletoe tiếng Việt là gì, mistletoe nghĩa là gì, nghĩa mistletoe tiếng Việt, dịch nghĩa mistletoe, …

Mistletoe tiếng anh là gì
Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/
Để đọc đúng từ mistletoe trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ mistletoe. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cây tầm gửi tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết mistletoe tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với mistletoe trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Bone /bəʊn/: khúc xương
- North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
- Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: xua đuổi tà ma
- Go to the pagoda to pray for luck /ɡəʊ tuːðiː pəˈɡəʊ.də tu: preɪ fɔːr lʌk/: đi chùa cầu may
- Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
- To make offerings /tu: meɪk ˈɒf.ər.ɪŋ/: cúng lễ
- Orchid /ˈɔː.kɪd/: hoa lan
- Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng
- Five fruit tray /faɪv fruːt treɪ/: mâm ngũ quả
- Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
- Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
- Creepy /’kri:pi/: nổi da gà
- Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lân
- Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
- Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
- Areca spathe fan /əˈriːkə spaθ fæn/: quạt mo
- Castle /ˈkɑː.səl/: lâu đài
- Candle /ˈkændəl/: cây nến
- Ghost /ɡəʊst/: con ma
- Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
- Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
- Witch’s hat /’wit hæt/: mũ phù thủy
- Receive red envelope /rɪˈsiːv red ˈen.və.ləʊp/: nhận bao lì xì
- Diy /ˌdiː.aɪˈwaɪ/: tự làm đồ thủ công
- Incense /ˈɪn.sens/: hương, nhang
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc mistletoe tiếng anh là gì, câu trả lời là mistletoe nghĩa là cây tầm gửi. Để đọc đúng từ mistletoe cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ mistletoe theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Mistletoe tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt