Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ lift vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ lift như lift tiếng anh là gì, lift là gì, lift tiếng Việt là gì, lift nghĩa là gì, nghĩa lift tiếng Việt, dịch nghĩa lift, …

Lift tiếng anh là gì
Lift nghĩa tiếng Việt là thang máy.
Lift /lɪft/
Để đọc đúng từ lift trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ lift. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Thang máy tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết lift tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với lift trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
- Tent /tent/: cái lều
- Shed /ʃed/: nhà kho
- Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
- Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
- Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
- Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
- Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
- Rong house /rong haʊs/: nhà rông
- Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
- Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
- General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
- Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
- Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
- Sky /skaɪ/: bầu trời
- Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
- Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
- Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
- Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
- Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
- Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
- Bank /bæŋk/: ngân hàng
- Lake /leɪk/: hồ
- Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
- Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
- Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
- Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
- Hill /hɪl/: đồi
- Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
- Square /skweər/: quảng trường
- Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
- Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
- Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
- Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
- Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc lift tiếng anh là gì, câu trả lời là lift nghĩa là thang máy. Để đọc đúng từ lift cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ lift theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Lift tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm