Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Sixty-nine vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Sixty-nine như Sixty-nine tiếng anh là gì, Sixty-nine là gì, Sixty-nine tiếng Việt là gì, Sixty-nine nghĩa là gì, nghĩa Sixty-nine tiếng Việt, dịch nghĩa Sixty-nine, …
Sixty-nine tiếng anh là gì
Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/
Để đọc đúng từ Sixty-nine trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ Sixty-nine. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 69 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Sixty-nine tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Sixty-nine trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
- Four /fɔːr/: số 4
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Fifty-one /ˈfɪf.ti wʌn/: số 51
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Ninety-two /ˈnaɪn.ti tuː/: số 92
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Forty-seven /ˈfɔː.ti ˈsev.ən/: số 47
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: số 15
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- Fifty-three /ˈfɪf.ti θriː/: số 53
- Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
- Ninety-eight /ˈnaɪn.ti eɪt/: số 98
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/: số 19
- Twenty-two /ˈtwen.ti tuː/: số 22
- Thirty-three /ˈθɜː.ti θriː/: số 33
- Eighty /ˈeɪ.ti/: số 80
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Sixty-nine tiếng anh là gì, câu trả lời là Sixty-nine nghĩa là số 69. Để đọc đúng từ Sixty-nine cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Sixty-nine theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Sixty-nine tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt