Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Eighty-nine vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Eighty-nine như Eighty-nine tiếng anh là gì, Eighty-nine là gì, Eighty-nine tiếng Việt là gì, Eighty-nine nghĩa là gì, nghĩa Eighty-nine tiếng Việt, dịch nghĩa Eighty-nine, …

Eighty-nine tiếng anh là gì
Eighty-nine /ˈeɪ.ti naɪn/
Để đọc đúng từ Eighty-nine trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ Eighty-nine. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 89 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Eighty-nine tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Eighty-nine trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/: số 16
- Forty-seven /ˈfɔː.ti ˈsev.ən/: số 47
- One /wʌn/: số 1
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Thirty-four /ˈθɜː.ti fɔːr/: số 34
- Ninety-eight /ˈnaɪn.ti eɪt/: số 98
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
- Eleven /ɪˈlev.ən/: số 11
- Fifty-one /ˈfɪf.ti wʌn/: số 51
- Four /fɔːr/: số 4
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/: số 38
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Eighty-nine tiếng anh là gì, câu trả lời là Eighty-nine nghĩa là số 89. Để đọc đúng từ Eighty-nine cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Eighty-nine theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Eighty-nine tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt