Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ bedroom vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ bedroom như bedroom tiếng anh là gì, bedroom là gì, bedroom tiếng Việt là gì, bedroom nghĩa là gì, nghĩa bedroom tiếng Việt, dịch nghĩa bedroom, …

Bedroom tiếng anh là gì
Bedroom nghĩa tiếng Việt là phòng ngủ.
Bedroom /ˈbed.ruːm/
Để đọc đúng từ bedroom trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ bedroom. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Phòng ngủ tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết bedroom tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với bedroom trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
- Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
- Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
- Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
- Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
- Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
- Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
- Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
- Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
- Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: bể bơi
- Planet /ˈplæn.ɪt/: hành tinh
- Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
- Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
- Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
- Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
- Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
- Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
- Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
- Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
- Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
- Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
- School /skuːl/: trường học
- Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
- Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
- Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
- Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
- Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
- Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
- Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
- Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
- Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)
- Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
- University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
- Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
- Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc bedroom tiếng anh là gì, câu trả lời là bedroom nghĩa là phòng ngủ. Để đọc đúng từ bedroom cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ bedroom theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Bedroom tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm