logo vui cười lên

Jigsaw puzzle tiếng anh là gì – Chủ đề về đồ chơi


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ jigsaw puzzle vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ jigsaw puzzle như jigsaw puzzle tiếng anh là gì, jigsaw puzzle là gì, jigsaw puzzle tiếng Việt là gì, jigsaw puzzle nghĩa là gì, nghĩa jigsaw puzzle tiếng Việt, dịch nghĩa jigsaw puzzle, …

Vui Cười Lên
Jigsaw puzzle tiếng anh là gì

Jigsaw puzzle tiếng anh là gì

Jigsaw puzzle nghĩa tiếng Việt là tranh xếp hình. Đây là một trò chơi có nhiều cấp độ, một bức tranh có thể chia ra làm nhiều hình khác nhau để người chơi ghép lại thành bức tranh ban đầu. Cấp độ dễ thì số lượng mảnh ghép ít chỉ khoảng 6 – 9 mảnh. Còn cấp độ khó hơn bức tranh có thể được chia làm hàng trăm thậm chí cả nghìn mảnh cho người chơi ghép … dần.

Jigsaw puzzle /ˈdʒɪɡ.sɔː ˌpʌz.əl/

Để đọc đúng từ jigsaw puzzle trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ jigsaw puzzle. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Tranh xếp hình tiếng anh là gì

Tranh xếp hình tiếng anh là gì
Jigsaw puzzle tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết jigsaw puzzle tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với jigsaw puzzle trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Fidget spinner /ˈfɪdʒ.ɪt ˌspɪn.ər/: con quay giảm căng thẳng
  • Color pencil /ˈkʌl.ər ˈpen.səl/: bút chì màu
  • Car /kɑːr/: ô tô
  • Sword /sɔːd/: thanh kiếm
  • Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/: quân cờ đô-mi-nô
  • Scrabble /ˈskræb.əl/: trò xếp chữ
  • Plane /pleɪn/: máy bay
  • Cuddly toy /ˌkʌd.əli ˈtɔɪ/: thú nhồi bông lông mềm
  • Yo-Yo /jəʊ jəʊ/: cái yo-yo
  • Slide /slaɪd/: cầu trượt
  • Whistle /ˈwɪs.əl/: cái còi
  • Drum /drʌm/: cái trống
  • Doll /dɒl/: con búp bê
  • Ball pool /ˈbɔːl ˌpuːl/: nhà bóng
  • Block /blɒk/: hình khối
  • Jukebox /ˈdʒuːk.bɒks/: máy hát tự động
  • Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/: sân trường
  • Mask /mɑːsk/: cái mặt nạ
  • Walkie-talkie /ˌwɔː.kiˈtɔː.ki/: cái bộ đàm
  • Figurine /ˌfɪɡ.əˈriːn/: bức tượng nhỏ
  • Swing /swɪŋ/: cái xích đu
  • Xylophone /ˈzaɪ.lə.fəʊn/: đàn phiến gỗ
  • Toy /tɔɪ/: đồ chơi
  • Flute /fluːt/: cái sáo
  • Chess /tʃes/: cờ vua

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc jigsaw puzzle tiếng anh là gì, câu trả lời là jigsaw puzzle nghĩa là tranh xếp hình. Để đọc đúng từ jigsaw puzzle cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ jigsaw puzzle theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Jigsaw puzzle tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang