Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ jigsaw puzzle vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ jigsaw puzzle như jigsaw puzzle tiếng anh là gì, jigsaw puzzle là gì, jigsaw puzzle tiếng Việt là gì, jigsaw puzzle nghĩa là gì, nghĩa jigsaw puzzle tiếng Việt, dịch nghĩa jigsaw puzzle, …

Jigsaw puzzle tiếng anh là gì
Jigsaw puzzle /ˈdʒɪɡ.sɔː ˌpʌz.əl/
Để đọc đúng từ jigsaw puzzle trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ jigsaw puzzle. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Tranh xếp hình tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết jigsaw puzzle tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với jigsaw puzzle trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Seesaw /ˈsiː.sɔː/: cái bập bênh (US - teeter-totter)
- Figurine /ˌfɪɡ.əˈriːn/: bức tượng nhỏ
- Block /blɒk/: hình khối
- Yo-Yo /jəʊ jəʊ/: cái yo-yo
- Robot /ˈrəʊ.bɒt/: người máy
- Finger puppet /ˈfɪŋ.ɡə ˌpʌp.ɪt/: rối ngón tay
- Plastic ball /ˈplæs.tɪk bɔːl/: quả bóng nhựa
- Walkie-talkie /ˌwɔː.kiˈtɔː.ki/: cái bộ đàm
- Soft toy /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/ : thú nhồi bông (US - Stuffed animal)
- Skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/: ván trượt
- Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/: súng nước (US - squirt gun)
- Palette /ˈpæl.ət/: bảng màu
- Rocking horse /ˈrɒk.ɪŋ ˌhɔːs/: ngựa gỗ bập bênh
- Puppet /ˈpʌp.ɪt/: con rối
- Plastic duck /ˈplæs.tɪk dʌk/: con vịt nhựa
- Jigsaw puzzle /ˈdʒɪɡ.sɔː ˌpʌz.əl/: tranh xếp hình
- Sock puppet /ˈsɒk ˌpʌp.ɪt/: con rối tất (rối tay)
- Slide /slaɪd/: cầu trượt
- Train /treɪn/: tàu hỏa
- Bike /baik/: Cái xe đạp
- Clown /klaʊn/: chú hề
- Gun /ɡʌn/: khẩu súng
- Globe /ɡləʊb/: quả địa cầu
- Rattle /ˈræt.əl/: cái lúc lắc
- Truck /trʌk/: xe tải
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc jigsaw puzzle tiếng anh là gì, câu trả lời là jigsaw puzzle nghĩa là tranh xếp hình. Để đọc đúng từ jigsaw puzzle cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ jigsaw puzzle theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Jigsaw puzzle tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi